🌟 불합격 (不合格)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 불합격 (
불합껵
) • 불합격이 (불합껴기
) • 불합격도 (불합껵또
) • 불합격만 (불합꼉만
)
📚 Từ phái sinh: • 불합격되다(不合格되다): 시험 등에 떨어지게 되다., 어떤 조건이나 격식에 맞지 않게 되… • 불합격하다(不合格하다): 시험 등에 떨어지다., 어떤 조건이나 격식에 맞지 않다.
🗣️ 불합격 (不合格) @ Ví dụ cụ thể
- 나는 시험 불합격 소식을 듣고 세상이 와그르르 무너지는 것만 같았다. [와그르르]
- 거듭되는 불합격 소식은 나를 절망 속으로 몰아넣었다. [몰아넣다]
- 내심 합격을 기대했던 터라 불합격 소식을 들었을 때 승규는 적이 실망한 눈치였다. [적이]
- 화가 난 승규는 불합격 통지서를 죽죽 찢어서 쓰레기통에 처박아 버렸다. [죽죽]
- 불가능, 불합격, 불만족과 같은 단어에 ‘불’이 공통적으로 쓰이고 있네요? [의미하다 (意味하다)]
- 시험 결과에 대한 가족들의 기대가 자못 컸기에 나는 차마 불합격 소식을 전할 수가 없었다. [자못]
- 불합격 판정. [판정 (判定)]
- 나는 대회 예선에서 심사 위원에게 불합격 판정을 받았다. [판정 (判定)]
- 실기 시험 불참자는 자동으로 불합격 처리된다. [불참자 (不參者)]
- 대학 불합격 소식을 들은 유민이는 혼자 홀짝거렸다. [홀짝거리다]
- 승규는 자기 소개서에 실제로 경험하지 않은 일들을 각색했던 사실이 드러나서 불합격 통보를 받았다. [각색하다 (脚色하다)]
- 나는 불합격 통보를 받고 심장이 덜컥 내려앉았다. [내려앉다]
- 불합격 소식을 들은 지수는 좌절이 큰 모양이었다. [좌절 (挫折)]
- 다섯 번이나 응시했지만 이번에 또 불합격 통지를 받자 나는 시험을 포기하기로 결정했다. [응시하다 (應試하다)]
- 유민이는 불합격 소식을 듣자 두 손으로 얼굴을 가리고 흐느꼈다. [흐느끼다]
🌷 ㅂㅎㄱ: Initial sound 불합격
-
ㅂㅎㄱ (
비행기
)
: 사람이나 물건을 싣고 하늘을 날아다니는 탈것.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÁY BAY, PHI CƠ: Phương tiện chở người hay hàng hóa và bay trên bầu trời. -
ㅂㅎㄱ (
보호국
)
: 완전한 주권을 가지지 못하고 다른 나라의 보호를 받는 국가.
Danh từ
🌏 NƯỚC ĐƯỢC BẢO HỘ: Quốc gia không có được chủ quyền trọn vẹn mà phải nhận sự bảo hộ của nước khác. -
ㅂㅎㄱ (
방한구
)
: 추위를 막는 장비와 기구.
Danh từ
🌏 THIẾT BỊ CHỐNG RÉT: Dụng cụ và trang thiết bị chống giá rét. -
ㅂㅎㄱ (
부흥기
)
: 기세가 약해졌던 것이 다시 활발하게 일어나는 시기.
Danh từ
🌏 THỜI KỲ PHỤC HƯNG: Thời kì mà cái có khí thế từng bị suy yếu trỗi dậy trở lại một cách mạnh mẽ. -
ㅂㅎㄱ (
보행기
)
: 젖을 먹는 어린 아이가 걸음을 익히기 위해 타는, 바퀴가 달린 기구.
Danh từ
🌏 XE TẬP ĐI: Thiết bị có gắn bánh xe cho trẻ nhỏ còn đang bú sữa đứng vào để tập bước đi. -
ㅂㅎㄱ (
변혁기
)
: 갑자기 빠르게 바뀌어 아주 달라지는 시기.
Danh từ
🌏 THỜI KỲ BIẾN CHUYỂN: Thời kỳ đột nhiên chuyển đổi nhanh nên rất đổi khác. -
ㅂㅎㄱ (
분화구
)
: 화산이 폭발할 때 가스, 수증기, 화산재, 용암 등이 내뿜어져 나오는 구멍.
Danh từ
🌏 MIỆNG PHUN (CỦA NÚI LỬA): Lỗ nơi những thứ như khí, hơi nước, tro núi lửa, dung nham… trào ra khi núi lửa phun. -
ㅂㅎㄱ (
보험금
)
: 사고가 발생했을 때, 보험 회사가 보험에 가입한 사람에게 주는 돈.
Danh từ
🌏 SỐ TIỀN BẢO HIỂM: Tiền do công ty bảo hiểm chi trả cho người mua bảo hiểm khi xảy ra tai nạn. -
ㅂㅎㄱ (
백혈구
)
: 몸 속으로 침투하는 세균을 잡아 먹거나 항체를 만들어 몸을 보호하는 혈액 세포.
Danh từ
🌏 BẠCH CẦU: Tế bào máu bắt và diệt vi khuẩn thâm nhập vào cơ thể con người hay tạo ra kháng thể bảo vệ cơ thể. -
ㅂㅎㄱ (
번화가
)
: 상업 활동이 활발하고 화려하여 사람들이 많이 모이는 도시의 거리.
Danh từ
🌏 KHU PHỐ SẦM UẤT, KHU PHỐ TRUNG TÂM: Đường phố đô thị, nơi khung cảnh tráng lệ và hoạt động thương mại diễn ra sôi động, đồng thời có nhiều người tập trung ở đó. -
ㅂㅎㄱ (
불합격
)
: 시험 등에 떨어짐.
Danh từ
🌏 SỰ THI KHÔNG ĐỖ, SỰ THI KHÔNG ĐẬU: Sự thi trượt.
• Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tìm đường (20) • Ngôn ngữ (160) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sở thích (103) • Triết học, luân lí (86) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả trang phục (110) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Đời sống học đường (208) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Xin lỗi (7) • Yêu đương và kết hôn (19) • Lịch sử (92) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng bệnh viện (204) • Khí hậu (53) • Văn hóa ẩm thực (104) • Mua sắm (99) • Xem phim (105) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Văn hóa đại chúng (52) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Gọi món (132) • Mối quan hệ con người (255)