🌟 불합격 (不合格)

Danh từ  

1. 시험 등에 떨어짐.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 시험 불합격.
    Failure in the examination.
  • 불합격 소식.
    Rejection news.
  • 불합격 처리.
    Fail.
  • 불합격이 되다.
    Fail.
  • 불합격을 하다.
    Fail.
  • 이 시험에서 불합격인 학생들은 재시험을 봐야 한다.
    Students who fail this test must retake it.
  • 승규는 이번 시험에서 불합격이라는 것을 알고 좌절하였다.
    Seung-gyu was frustrated to learn that he failed the test.
  • 저 합격인가요?
    Did i pass?
    아니요, 안타깝게도 불합격이네요.
    No, i'm afraid i failed.
Từ đồng nghĩa 낙제(落第): 진학이나 진급을 하지 못함., 시험이나 검사에 떨어짐., (비유적으로) 일…
Từ trái nghĩa 합격(合格): 시험, 검사, 심사 등을 통과함., 일정한 조건을 갖춤.

2. 어떤 조건이나 격식에 맞지 않음.

2. SỰ KHÔNG ĐẠT: Sự không đúng với điều kiện hay cách thức nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 불합격 처리.
    Fail.
  • 불합격 판정.
    Rejection judgment.
  • 불합격이 되다.
    Fail.
  • 불합격을 하다.
    Fail.
  • 불합격에 항의하다.
    Protests against rejection.
  • 민준은 신체검사에서 불합격 판정을 받았다.
    Minjun was rejected by a physical examination.
  • 그 공장에서 만든 기계는 정상적으로 작동하지 않아 불합격으로 처리되었다.
    The factory-made machine was not functioning normally and was rejected.
  • 선생님, 늦어서 죄송합니다!
    Sir, i'm sorry i'm late!
    지각을 밥 먹듯이 하는 넌 내 제자로서 불합격이야.
    You're a failure as my disciple because you're late.
Từ trái nghĩa 합격(合格): 시험, 검사, 심사 등을 통과함., 일정한 조건을 갖춤.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 불합격 (불합껵) 불합격이 (불합껴기) 불합격도 (불합껵또) 불합격만 (불합꼉만)
📚 Từ phái sinh: 불합격되다(不合格되다): 시험 등에 떨어지게 되다., 어떤 조건이나 격식에 맞지 않게 되… 불합격하다(不合格하다): 시험 등에 떨어지다., 어떤 조건이나 격식에 맞지 않다.

🗣️ 불합격 (不合格) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Kiến trúc, xây dựng (43) Tìm đường (20) Ngôn ngữ (160) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sở thích (103) Triết học, luân lí (86) Gọi điện thoại (15) Diễn tả trang phục (110) Khoa học và kĩ thuật (91) Đời sống học đường (208) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Xin lỗi (7) Yêu đương và kết hôn (19) Lịch sử (92) Chế độ xã hội (81) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghệ thuật (23) Sử dụng bệnh viện (204) Khí hậu (53) Văn hóa ẩm thực (104) Mua sắm (99) Xem phim (105) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa đại chúng (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Gọi món (132) Mối quan hệ con người (255)