🌟 대립 (對立)

☆☆   Danh từ  

1. 생각이나 의견, 입장이 서로 반대되거나 맞지 않음.

1. SỰ ĐỐI LẬP: Việc suy nghĩ hay ý kiến, lập trường trở nên trái ngược hoặc không hợp với nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 의견 대립.
    Conflict of opinion.
  • 격한 대립.
    Intense confrontation.
  • 팽팽한 대립.
    Tense confrontation.
  • 대립이 되다.
    Be at odds.
  • 대립이 심각하다.
    The confrontation is serious.
  • 대립을 벌이다.
    Engage in confrontation.
  • 대립을 보이다.
    Show confrontation.
  • 대립을 하다.
    Confront.
  • 사람들의 대립과 갈등을 조절하기 위해 법이 존재한다.
    Laws exist to control people's confrontation and conflict.
  • 영수 부부는 말싸움으로 시작된 대립이 심해져 좀처럼 화해할 줄을 몰랐다.
    The young-soo and his wife had become so bitter that they could hardly reconcile.
  • 큰일이야. 의견이 크게 나눠졌네.
    It's a big deal. there's a big split.
    응. 양쪽 생각이 계속 대립을 보이고 있어.
    Yeah. the two sides are still at odds.
Từ đồng nghĩa 대치(對峙): 서로 맞서서 버팀.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대립 (대ː립) 대립이 (대ː리비) 대립도 (대ː립또) 대립만 (대ː림만)
📚 Từ phái sinh: 대립되다(對立되다): 생각이나 의견, 입장이 서로 반대되거나 맞지 않다. 대립적(對立的): 생각이나 의견, 입장이 서로 반대되거나 맞지 않는. 대립적(對立的): 생각이나 의견, 입장이 서로 반대되거나 맞지 않는 것. 대립하다(對立하다): 생각이나 의견, 입장이 서로 반대되거나 맞지 않다.


🗣️ 대립 (對立) @ Giải nghĩa

🗣️ 대립 (對立) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giải thích món ăn (78) So sánh văn hóa (78) Xin lỗi (7) Sinh hoạt nhà ở (159) Tìm đường (20) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói thời gian (82) Sự khác biệt văn hóa (47) Xem phim (105) Cách nói ngày tháng (59) Mua sắm (99) Tâm lí (191) Kinh tế-kinh doanh (273) Đời sống học đường (208) Sử dụng bệnh viện (204) Khoa học và kĩ thuật (91) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nói về lỗi lầm (28) Khí hậu (53) Thể thao (88) Diễn tả tính cách (365) Nghệ thuật (23) Ngôn ngữ (160) Cảm ơn (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Lịch sử (92)