🌟 선고 (宣告)

  Danh từ  

1. 어떤 결정이나 사실을 선언하여 알림.

1. SỰ TUYÊN CÁO, SỰ TUYÊN BỐ: Sự tuyên bố cho biết quyết định hay sự thật nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 사망 선고.
    Death sentence.
  • 선고.
    Cancer sentencing.
  • 퇴장 선고.
    Sentenced to exit.
  • 선고를 듣다.
    Listen to the sentence.
  • 선고를 받다.
    Receive a sentence.
  • 김 씨는 폐암 선고를 받은 후에도 담배를 끊지 못했다.
    Kim couldn't quit smoking even after he was diagnosed with lung cancer.
  • 그 축구 선수는 상대 선수에게 심한 태클을 걸어 심판으로부터 퇴장 선고를 받았다.
    The footballer was pronounced off by the referee for a severe tackle on his opponent.
  • 의사는 수술실 앞에서 기다리던 우리에게 할머니가 돌아가셨다는 사망 선고를 하였다.
    The doctor pronounced us dead waiting in front of the operating room that our grandmother had died.
  • 어떻게 식이 요법을 하고 계세요?
    How are you doing your diet?
    선고를 받고부터는 직접 채소를 길러 먹고 있어요.
    Ever since i was diagnosed with cancer, i've grown vegetables myself.

2. 법정에서 재판장이 판결을 알리는 일.

2. SỰ TUYÊN ÁN: Việc thẩm phán cho biết phán quyết ở tòa án.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 무죄 선고.
    Not guilty.
  • 사형 선고.
    Death sentence.
  • 유죄 선고.
    Convicted.
  • 징역 선고.
    Sentenced to prison.
  • 파산 선고.
    Sentencing bankruptcy.
  • 선고 유예.
    Delay of sentencing.
  • 선고를 받다.
    Receive a sentence.
  • 온 나라를 떠들썩하게 했던 연쇄 살인범에게 사형 선고가 내려졌다.
    The death penalty was given to a serial killer who made the whole country tumultuous.
  • 용의자 김 씨는 범죄를 저질렀다는 증거가 충분하지 않아 무죄 선고를 받았다.
    The suspect, identified only by his surname kim, was acquitted because there was not enough evidence to prove he had committed a crime.
  • 재판의 판결은 어떻게 났나요?
    How was the verdict of the trial?
    피고에게 징역 일 년 선고를 했어요.
    The defendant was sentenced to one year in prison.
Từ đồng nghĩa 언도(言渡): 법정에서 재판장이 판결을 알림.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 선고 (선고)
📚 Từ phái sinh: 선고되다(宣告되다): 어떤 결정이나 사실이 선언되어 알려지다., 법정에서 재판장으로부터 … 선고하다(宣告하다): 어떤 결정이나 사실을 선언하여 알리다., 법정에서 재판장이 판결을 …
📚 thể loại: Tư pháp và hành vi trị an   Luật  

🗣️ 선고 (宣告) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Cách nói ngày tháng (59) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự khác biệt văn hóa (47) Thông tin địa lí (138) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả trang phục (110) Sở thích (103) Chế độ xã hội (81) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tìm đường (20) Tôn giáo (43) Việc nhà (48) Nghệ thuật (23) Thời tiết và mùa (101) Xem phim (105) Cách nói thời gian (82) Dáng vẻ bề ngoài (121) Du lịch (98) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự kiện gia đình (57) Tâm lí (191) Văn hóa ẩm thực (104) Tình yêu và hôn nhân (28) Mua sắm (99) Luật (42) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả vị trí (70) Nghệ thuật (76) Triết học, luân lí (86)