🌟 색채 (色彩)

  Danh từ  

1. 물체가 빛을 받아 나타내는 색깔.

1. MÀU, SẮC MÀU: Màu sắc mà vật thể thể hiện khi bắt ánh sáng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 강렬한 색채.
    Strong colors.
  • 밝은 색채.
    Bright colors.
  • 어두운 색채.
    Dark colors.
  • 색채 감각.
    Color sense.
  • 색채 전문가.
    Color expert.
  • 색채의 변화.
    The change of color.
  • 색채의 조화.
    The harmony of colors.
  • 색채가 선명하다.
    The colors are clear.
  • 색채가 아름답다.
    The colors are beautiful.
  • 김 감독은 강렬한 색채의 조명을 이용하여 무대 효과를 더했다.
    Kim added stage effects by using intensely colored lighting.
  • 밝고 즐겁고 행복한 기분을 표현할 때에는 주로 밝은 색채를 사용한다.
    Use bright colors mainly to express a bright, pleasant and happy mood.
  • 들판의 풍경 좀 봐. 색채가 정말 아름답지 않니?
    Look at the scenery of the field. isn't the color so beautiful?
    응. 정말 아름답다. 자연은 언제나 아름다워.
    Yeah. it's really beautiful. nature is always beautiful.
Từ đồng nghĩa 빛깔: 빛을 받아 나타나는 물체의 색.
Từ đồng nghĩa 색깔(色깔): 빛을 받아 물체가 나타내는 빛이나 색., 뚜렷이 드러나는 성격 또는 사상의…

2. 사물을 표현하거나 그것을 대하는 태도 등에서 나타나는 사상이나 성질.

2. SẮC THÁI, MÀU SẮC: Tư tưởng hay tính chất xuất hiện từ thái độ biểu hiện sự vật hoặc đối với điều đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 민족적 색채.
    Ethnic colors.
  • 보수적 색채.
    Conservative color.
  • 종교적 색채.
    Religious colors.
  • 폭력적인 색채.
    Violent colors.
  • 색채가 강하다.
    Strong in color.
  • 색채가 짙다.
    Colorful.
  • 색채를 띠다.
    Be colored.
  • 서양의 중세 시대는 종교적 색채가 짙은 시대였다.
    The middle ages in the west were times of deep religious color.
  • 마당극은 대부분 민속적 색채가 강하고 사회 현상의 여러 모습을 보여 준다.
    Madanggeuk has a strong folk color and shows various aspects of social phenomena.
  • 아까 본 영화는 폭력적인 색채가 짙은 영화였어.
    The movie i saw earlier was a violent one.
    맞아. 액션 영화라고 하지만 너무 폭력적이더라.
    That's right. they say it's an action movie, but it's too violent.
Từ đồng nghĩa 색조(色調): 색깔의 조화., 색깔의 인상이 강하거나 약한 정도나 상태. 또는 색깔이 짙…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 색채 (색채)
📚 thể loại: Màu sắc   Diễn tả ngoại hình  


🗣️ 색채 (色彩) @ Giải nghĩa

🗣️ 색채 (色彩) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sở thích (103) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Gọi điện thoại (15) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghệ thuật (76) Yêu đương và kết hôn (19) Sức khỏe (155) Sử dụng bệnh viện (204) Khí hậu (53) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tình yêu và hôn nhân (28) Xem phim (105) Tìm đường (20) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chào hỏi (17) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tôn giáo (43) Hẹn (4) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả tính cách (365) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa ẩm thực (104) Thể thao (88)