🌟 비교 (比較)

☆☆☆   Danh từ  

1. 둘 이상의 것을 함께 놓고 어떤 점이 같고 다른지 살펴봄.

1. SỰ SO SÁNH: Việc cùng đưa ra hai thứ trở lên và xem điểm nào giống và khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 가격 비교.
    Price comparison.
  • 비교 대상.
    Comparable.
  • 비교 분석.
    Comparative analysis.
  • 비교 연구.
    Comparative study.
  • 비교와 대조.
    Comparison and contrast.
  • 비교가 되다.
    Comparisons.
  • 비교를 하다.
    Make a comparison.
  • 자신을 잘 알기 위해서는 우선 남과 비교를 해 보는 것이 필요하다.
    To know yourself well, it is necessary to compare yourself with others first.
  • 물건을 사기 전에는 반드시 다른 곳의 상품과 비교를 해 보고 사는 것이 좋다.
    Before you buy a product, you must compare it with a product from another place.
  • 거리에 왜 이렇게 사람들이 많지?
    Why are there so many people on the street?
    역시 서울은 지방과 비교도 안 되게 번화하구나.
    As expected, seoul is so prosperous compared to other provinces.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 비교 (비ː교)
📚 Từ phái sinh: 비교되다(比較되다): 둘 이상의 것이 함께 놓여 어떤 점이 같고 다른지 살펴지다. 비교하다(比較하다): 둘 이상의 것을 함께 놓고 어떤 점이 같고 다른지 살펴보다. 비교적(比較的): 어떤 것을 다른 것과 견주어 무엇이 같고 다른지 살펴보는. 비교적(比較的): 어떤 것을 다른 것과 견주어 무엇이 같고 다른지 살펴보는 것.


🗣️ 비교 (比較) @ Giải nghĩa

🗣️ 비교 (比較) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa đại chúng (52) Du lịch (98) Vấn đề xã hội (67) Biểu diễn và thưởng thức (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giáo dục (151) Cách nói thứ trong tuần (13) Lịch sử (92) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt trong ngày (11) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Hẹn (4) Sinh hoạt công sở (197) Triết học, luân lí (86) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa ẩm thực (104) Chào hỏi (17) Thông tin địa lí (138) Mối quan hệ con người (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Khí hậu (53) Kiến trúc, xây dựng (43) Vấn đề môi trường (226) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói ngày tháng (59)