🌟 쇠붙이

Danh từ  

1. 쇠, 금, 은처럼 열과 전기를 잘 통과시키며 특유의 광택이 있는 단단한 물질.

1. KIM LOẠI: Vật chất cứng bóng loáng có tính dẫn điện và dẫn nhiệt tốt như sắt, đồng, nhôm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 녹슨 쇠붙이.
    Rusted iron paste.
  • 쇠붙이를 구부리다.
    Bend the iron.
  • 쇠붙이를 녹이다.
    Dissolve the iron.
  • 쇠붙이를 달구다.
    Heat the iron.
  • 쇠붙이를 두들기다.
    Beat iron.
  • 그는 빨갛게 달구어진 쇠붙이를 두드리고 구부려서 멋진 칼을 만들었다.
    He beat and bent the red-hot iron to make a wonderful sword.
  • 자석 끝에 철, 못, 바늘, 칼 등의 쇠붙이를 가까이 가져가면 자석의 힘 때문에 서로 달라붙게 된다.
    Take iron, nail, needle, knife, etc. close to the end of the magnet, and they will cling to each other because of the force of the magnet.
  • 전기가 통하면 안 되는 곳에는 전기가 잘 통하는 쇠붙이는 쓰면 안 되고, 플라스틱이나 고무 등을 써야 한다.
    Where electricity is not allowed, do not use electrified iron or plastic or rubber.
Từ đồng nghĩa 금속(金屬): 쇠, 금, 은처럼 열과 전기를 잘 통과시키며 특유의 광택이 있는 단단한 물…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 쇠붙이 (쇠부치) 쇠붙이 (쉐부치)


🗣️ 쇠붙이 @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Tôn giáo (43) Giải thích món ăn (78) Diễn tả tính cách (365) Luật (42) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sở thích (103) Xin lỗi (7) Thể thao (88) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự khác biệt văn hóa (47) Nói về lỗi lầm (28) Nghệ thuật (76) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Gọi món (132) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chào hỏi (17) Việc nhà (48) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sức khỏe (155) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói ngày tháng (59) Gọi điện thoại (15)