🌟 남쪽 (南 쪽)

☆☆☆   Danh từ  

1. 네 방위 중의 하나로, 나침반의 에스 극이 가리키는 쪽.

1. HƯỚNG NAM, PHÍA NAM: Một trong bốn phương vị, là hướng mà cực S(nam) của la bàn chỉ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 남쪽 방향.
    Southbound.
  • 남쪽 지방.
    South.
  • 남쪽 지역.
    South area.
  • 남쪽 창문.
    South window.
  • 남쪽을 향하다.
    Head south.
  • 남쪽으로 가다.
    Go south.
  • 남쪽으로 나다.
    South.
  • 하늘에는 몇 대의 비행기가 남쪽을 향해 날아가고 있었다.
    Several planes were flying south in the sky.
  • 길을 잃은 우리는 해안으로 가기 위해 나침반을 보며 무작정 남쪽으로 걸었다.
    We lost our way and walked blindly south looking at the compass to get to the shore.
  • 설계도를 보면 이쪽에 창문이 많이 있네요.
    If you look at the blueprint, there are lots of windows over here.
    그쪽이 남쪽인데 남쪽 방향으로 창문을 내야 해가 오래 드니까요.
    You're south, and it takes a long time to get a window southward.
Từ đồng nghĩa 남(南): 동서남북의 네 방위 중의 하나로 나침반의 에스 극이 가리키는 쪽.
Từ đồng nghĩa 남녘(南녘): 네 방위의 하나로 남쪽.
Từ đồng nghĩa 남방(南方): 동서남북 중 남의 방향., 남쪽 지방., 칼라가 달려 있으며 앞 부분의 단…
Từ đồng nghĩa 남측(南側): 네 방위 중의 하나로, 나침반의 에스 극이 가리키는 쪽., 북한 지역에 상…
Từ tham khảo 동쪽(東쪽): 네 방위 중의 하나로, 해가 뜨는 쪽.
Từ tham khảo 북쪽(北쪽): 네 방위 중의 하나로, 나침반의 엔 극이 가리키는 쪽., 남한 지역에 상대…
Từ tham khảo 서쪽(西쪽): 네 방위 중의 하나로, 해가 지는 쪽.

2. 북한 지역에 상대하여, 남한 지역.

2. PHÍA NAM: Phần đất của Nam Hàn, đối lập với phần đất của Bắc Hàn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 남쪽 사람.
    A southman.
  • 남쪽 소식.
    South news.
  • 남쪽 언론.
    South press.
  • 남쪽 인사.
    South greeting.
  • 남쪽과 북쪽.
    South and north.
  • 남쪽을 방문하다.
    Visit the south.
  • 남쪽과 협력하다.
    Collaborate with the south.
  • 남쪽에 요청하다.
    Request south.
  • 북한은 댐 건설에 남쪽의 협력을 요청했다.
    North korea asked for cooperation from the south in building the dam.
  • 지난 주말, 북쪽의 고위 공직자가 남쪽을 비밀리에 방문했다.
    Last weekend, a high-ranking official from the north made a secret visit to the south.
  • 남북이 분단된 지도 벌써 육십 년이 넘었네요.
    It's been over 60 years since the two koreas were divided.
    북쪽과 남쪽의 문화 차이가 점점 커지고 있으니 큰일이에요.
    The cultural gap between the north and the south is getting bigger.
Từ đồng nghĩa 남측(南側): 네 방위 중의 하나로, 나침반의 에스 극이 가리키는 쪽., 북한 지역에 상…
Từ tham khảo 북쪽(北쪽): 네 방위 중의 하나로, 나침반의 엔 극이 가리키는 쪽., 남한 지역에 상대…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 남쪽 (남쪽) 남쪽이 (남쪼기) 남쪽도 (남쪽또) 남쪽만 (남쫑만)
📚 thể loại: Vị trí và phương hướng   Diễn tả vị trí  


🗣️ 남쪽 (南 쪽) @ Giải nghĩa

🗣️ 남쪽 (南 쪽) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa đại chúng (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giáo dục (151) Sinh hoạt trong ngày (11) Thời tiết và mùa (101) Nghệ thuật (23) Mua sắm (99) Tâm lí (191) Cách nói thời gian (82) Kinh tế-kinh doanh (273) Vấn đề môi trường (226) Chính trị (149) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Yêu đương và kết hôn (19) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Đời sống học đường (208) Nghệ thuật (76) Vấn đề xã hội (67) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Khí hậu (53) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Khoa học và kĩ thuật (91) Ngôn ngữ (160) Lịch sử (92) Mối quan hệ con người (255)