🌟 축하하다 (祝賀 하다)

Động từ  

1. 남의 좋은 일에 대하여 기쁜 마음으로 인사하다.

1. CHÚC MỪNG, CHÚC: Chào hỏi với lòng vui mừng đối với việc của người khác được tốt đẹp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 축하하는 모임.
    A celebratory meeting.
  • 개업을 축하하다.
    Celebrate the opening of the business.
  • 결혼을 축하하다.
    Celebrate a marriage.
  • 당선을 축하하다.
    Celebrate the election.
  • 생일을 축하하다.
    Celebrate a birthday.
  • 승리를 축하하다.
    Celebrate victory.
  • 승진을 축하하다.
    Celebrate the promotion.
  • 입학을 축하하다.
    Congratulations on admission.
  • 졸업을 축하하다.
    Congrats on graduation.
  • 제대를 축하하다.
    Celebrate discharge.
  • 합격을 축하하다.
    Celebrate acceptance.
  • 정말로 축하하다.
    Congratulations indeed.
  • 진심으로 축하하다.
    Congratulations from the bottom of my heart.
  • 김 부장의 승진을 축하하는 의미로 모두 모여 술을 마셨다.
    Everybody got together and drank to celebrate kim's promotion.
  • 대회 우승을 진심으로 축하합니다.
    Congratulations on winning the competition.
  • 많은 사람들이 두 사람의 결혼을 축하해 주었다.
    Many people congratulated the two on their marriage.
  • 어머니는 아들의 합격을 축하하기 위해 음식을 준비하고 작은 파티를 열었다.
    The mother prepared food and held a small party to celebrate her son's acceptance.
  • 후배들은 선배들의 졸업을 축하하며 꽃을 주었다.
    The juniors gave flowers to the seniors in celebration of their graduation.
  • 생일 축하해요.
    Happy birthday.
    고마워요.
    Thank you.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 축하하다 (추카하다)
📚 Từ phái sinh: 축하(祝賀): 남의 좋은 일에 대하여 기쁜 마음으로 인사함. 또는 그런 인사.


🗣️ 축하하다 (祝賀 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 축하하다 (祝賀 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Lịch sử (92) Cách nói ngày tháng (59) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả tính cách (365) Xem phim (105) Khoa học và kĩ thuật (91) Sở thích (103) Chính trị (149) Chào hỏi (17) Nghệ thuật (23) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tôn giáo (43) Luật (42) Sức khỏe (155) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả ngoại hình (97) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Vấn đề xã hội (67) Mối quan hệ con người (52) Ngôn ngữ (160) Mua sắm (99) Văn hóa đại chúng (52) Văn hóa ẩm thực (104) Sự kiện gia đình (57) Gọi điện thoại (15) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)