🌟 소통 (疏通)

  Danh từ  

1. 막히지 않고 서로 잘 통함.

1. SỰ THÔNG SUỐT: Việc không bị tắc nghẽn mà thông suốt với nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 교통 소통.
    Traffic communication.
  • 차량 소통.
    Vehicle communication.
  • 공기의 소통.
    Communication of air.
  • 소통 장애.
    Communications disturbance.
  • 소통이 원활하다.
    Communication is good.
  • 소통이 좋다.
    Good communication.
  • 시내로 들어오는 도로도 차량 소통이 원활합니다.
    The roads leading into the city also provide good traffic.
  • 나무 한 그루가 도로 한가운데 쓰러져 있어 차량의 소통을 막았다.
    A tree fell in the middle of the road, blocking the traffic.
  • 서울을 향하는 도로 상황은 어때요?
    How's the road to seoul?
    고속 도로보다는 국도의 차량 소통이 좋으니 이 점 참고하시기 바랍니다.
    Please note that traffic on national roads is better than express roads.

2. 오해가 없도록 뜻이나 생각이 서로 잘 통함.

2. SỰ THÔNG HIỂU, SỰ THÔNG TỎ: Việc ý tứ hay suy nghĩ thông suốt với nhau, không có hiểu lầm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 의견 소통.
    Communicate.
  • 원활한 소통.
    Smooth communication.
  • 소통 능력.
    Communication skills.
  • 소통 방법.
    How to communicate.
  • 소통이 되다.
    Communicate.
  • 소통이 막히다.
    Communications are blocked.
  • 소통을 하다.
    Communicate.
  • 나는 나보다 한참 어린 친구들과도 쉽게 어울리고 소통이 가능하다.
    I can easily get along and communicate with friends who are much younger than me.
  • 우리는 피부색도 다르고 언어도 달라지만 소통에는 전혀 문제가 없었다.
    We had different skin colors and different languages, but we had no problem communicating.
  • 선배님은 어쩌면 그렇게 모든 사람들과 말씀을 잘하세요?
    How come you're so good at talking to everyone?
    잘하긴. 종종 말실수도 하고 원활한 소통에 장애를 일으키기도 해.
    Good at it. i often make mistakes in words and cause difficulties in good communication.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 소통 (소통)
📚 Từ phái sinh: 소통되다(疏通되다): 막히지 않고 서로 잘 통하다., 오해가 없도록 뜻이나 생각이 서로 … 소통하다(疏通하다): 막히지 않고 서로 잘 통하다., 오해가 없도록 뜻이나 생각을 서로 …
📚 thể loại: Hoạt động xã hội   Ngôn ngữ  

🗣️ 소통 (疏通) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giáo dục (151) Đời sống học đường (208) Văn hóa đại chúng (52) Nói về lỗi lầm (28) Yêu đương và kết hôn (19) Biểu diễn và thưởng thức (8) Vấn đề xã hội (67) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chế độ xã hội (81) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Việc nhà (48) Dáng vẻ bề ngoài (121) Lịch sử (92) Tâm lí (191) Tôn giáo (43) Chính trị (149) Gọi điện thoại (15) Tình yêu và hôn nhân (28) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt trong ngày (11) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thời tiết và mùa (101) Mối quan hệ con người (255) Khí hậu (53) Chào hỏi (17)