🌟 세례 (洗禮)

Danh từ  

1. 기독교에서 교인이 되는 사람에게 모든 죄를 씻고 새 사람이 된다는 표시로 하는 의식.

1. SỰ RỬA TỘI, LỄ RỬA TỘI: Nghi thức rửa mọi tội lỗi cho người trở thành giáo dân ở Cơ đốc giáo và biểu thị rằng người đó đã trở thành con người mới.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 세례를 받다.
    Be baptized.
  • 세례를 베풀다.
    Baptize.
  • 세례를 축하하다.
    Celebrate baptism.
  • 세례를 하다.
    Baptize.
  • 세례를 받는 사람들은 예배당에 한 줄로 앉았다.
    The baptized people sat in a row in the chapel.
  • 오늘 목사님께서 우리 형에게 세례를 베풀어 주셨다.
    The pastor baptized my brother today.
  • 성도님, 오늘 예배 시간에 세례 받으시는 것 봤어요. 정말 축하드려요.
    Saints, i saw you baptized at church today. congratulations.
    네. 너무 좋네요. 감사합니다.
    Yes. that's great. thank you.

2. 당해 내기 어려울 만큼 이어지는 공격이나 영향.

2. SỰ DỒN DẬP, SỰ TỚI TẤP: Sự tấn công hoặc ảnh hưởng liên tiếp tới mức khó chống đỡ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 꿀밤 세례.
    A honey chestnut baptism.
  • 돌멩이 세례.
    Stone baptism.
  • 오물 세례.
    Wicked baptism.
  • 주먹 세례.
    Fist baptism.
  • 질문 세례.
    Question baptism.
  • 축하 세례.
    Congratulatory baptism.
  • 카메라 세례.
    Camera baptism.
  • 폭탄 세례.
    Bomb baptism.
  • 세례를 받다.
    Be baptized.
  • 유명한 외국의 연예인이 한국 공항에 도착하자마자 카메라 세례를 받았다.
    A famous foreign celebrity was camera-sold upon arrival at a korean airport.
  • 아내가 무사히 아기를 낳았다는 소식에 친척과 친구들로부터 축하 세례가 끊이지 않았다.
    Celebrations from relatives and friends continued to be celebrated at the news that his wife had a safe baby.
  • 민준이가 거짓말을 해서 내가 호되게 꾸짖으면서 꿀밤을 엄청 때렸어.
    Min-joon lied and i gave him a good scolding and gave him a lot of clout.
    아이고, 민준이가 꿀밤 세례를 맞았구나.
    Man, min-joon was hit with a clout.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 세례 (세ː례)

📚 Annotation: 주로 '~ 세례'로 쓴다.


🗣️ 세례 (洗禮) @ Giải nghĩa

🗣️ 세례 (洗禮) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả vị trí (70) Tình yêu và hôn nhân (28) Mối quan hệ con người (255) Xin lỗi (7) Yêu đương và kết hôn (19) Khí hậu (53) Thể thao (88) Lịch sử (92) Ngôn luận (36) Giáo dục (151) Gọi điện thoại (15) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả trang phục (110) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng tiệm thuốc (10) Vấn đề xã hội (67) Nghệ thuật (76) Sức khỏe (155) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt nhà ở (159)