🌟 수풀

Danh từ  

1. 나무나 풀이 빽빽하게 많이 나 있는 곳.

1. RỪNG: Nơi cây cối hay cỏ mọc nhiều một cách rậm rạp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 무성한 수풀.
    Plenty of bushes.
  • 푸른 수풀.
    Blue bushes.
  • 수풀이 우거지다.
    The bushes are thick.
  • 수풀을 가꾸다.
    Plant the bushes.
  • 수풀을 만들다.
    Make a bush.
  • 수풀을 이루다.
    Form a bush.
  • 나무가 없어 비가 올 때마다 산사태가 일어나던 산을 가꿔서 수풀을 만들었다.
    There were no trees, so whenever it rained, the mountains where landslides occurred were cultivated and the bushes were made.
  • 큰 나무들로 수풀이 이루어진 곳은 여름에도 시원한 바람이 불어 피서지로 제격이다.
    Where the bushes are made of large trees is perfect for summer resorts with cool winds.
  • 이 산은 수풀이 아주 울창하구나.
    This mountain is very thickly wooded.
    응, 이 수풀을 지나면 캠핑할 곳이 나올 거야. 오늘은 거기에서 묵자.
    Yeah, after this bush, you'll find a place to camp. let's stay there today.
준말 숲: 나무나 풀이 빽빽하게 많이 나 있는 곳.
Từ tham khảo 삼림(森林): 나무가 아주 많은 숲.

2. 풀, 나무, 덩굴 등이 같이 얽혀 있는 곳.

2. BỤI CÂY, BỤI RẬM: Nơi cỏ, cây, dây leo... vướng chằng chịt vào nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 수풀 사이.
    Between the bushes.
  • 수풀 속.
    In the bushes.
  • 수풀이 되다.
    Be taken out of the woods.
  • 수풀이 우거지다.
    The bushes are thick.
  • 수풀을 헤치다.
    Cut through the bushes.
  • 아이들은 축구공을 찾기 위해 수풀을 헤치고 들어갔다.
    The children plowed through the bushes to find the soccer ball.
  • 한동안 정원을 가꾸지 않았더니 나뭇가지와 풀들이 뒤엉켜 수풀이 되었다.
    After a while without gardening, the branches and grasses were intertwined and turned into bushes.
  • 아이, 깜짝이야! 저 수풀 속에서 뭔가 움직였어!
    What a surprise! something moved in those bushes!
    정말? 뱀이라도 있는 거 아니야?
    Really? what if there's a snake?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수풀 (수풀)


🗣️ 수풀 @ Giải nghĩa

🗣️ 수풀 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Yêu đương và kết hôn (19) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mối quan hệ con người (52) Cảm ơn (8) Diễn tả tính cách (365) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghệ thuật (23) Sử dụng bệnh viện (204) Gọi điện thoại (15) Triết học, luân lí (86) Sự kiện gia đình (57) Vấn đề xã hội (67) Xem phim (105) Tìm đường (20) Lịch sử (92) Khí hậu (53) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Xin lỗi (7) Ngôn luận (36) Sử dụng tiệm thuốc (10) Kinh tế-kinh doanh (273) Kiến trúc, xây dựng (43)