🌟 순번 (順番)

Danh từ  

1. 차례대로 돌아가는 순서.

1. THỨ TỰ, TRẬT TỰ, LUÂN PHIÊN: Thứ tự xoay vòng theo lượt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 순번이 늦다.
    Late turn.
  • 순번이 빠르다.
    The order is fast.
  • 순번을 어기다.
    Break one's turn.
  • 순번을 정하다.
    Set the turn.
  • 순번을 지키다.
    Observe the turn.
  • 순번에 따르다.
    Follow the turn.
  • 우리는 순번대로 배식을 받기 위해 줄을 섰다.
    We lined up in turn to receive the food.
  • 학생들은 제비뽑기로 순번을 정해서 교실 청소를 했다.
    The students took turns to clean the classroom by drawing lots.
  • 오늘 설거지 담당이 형인 거 알고 있지?
    You know today's dishwasher's brother, right?
    그래? 벌써 순번이 돌아왔구나.
    Really? your turn is already back.

2. 순서대로 매겨진 번호.

2. SỐ THỨ TỰ: Số đánh theo thứ tự.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 순번을 매기다.
    Order.
  • 순번을 받다.
    Take turns.
  • 순번을 부르다.
    Call one's turn.
  • 순번을 붙이다.
    Put it in order.
  • 순번을 적다.
    Write down your turn.
  • 순번을 정하다.
    Set the turn.
  • 나는 내 순번이 불리기를 초조하게 기다렸다.
    I waited impatiently for my turn to be called.
  • 아이들은 이름표에 적힌 순번에 따라 앞으로 나갔다.
    The children went forward in the sequence on the name tag.
  • 오늘 동사무소에 가면 쌀을 나눠 준대요.
    They're giving out rice at the community center today.
    사람이 많이 올 수도 있으니 미리 가서 순번을 받아 둡시다.
    Let's go ahead and take turns, as there might be a lot of people coming.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 순번 (순ː번)

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Hẹn (4) Thể thao (88) Chính trị (149) Nghệ thuật (76) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Triết học, luân lí (86) Cách nói ngày tháng (59) Ngôn ngữ (160) Chào hỏi (17) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cảm ơn (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa đại chúng (82) Xem phim (105) Du lịch (98) Tâm lí (191) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giải thích món ăn (119) Tôn giáo (43) Thời tiết và mùa (101) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói thời gian (82) Vấn đề môi trường (226) Vấn đề xã hội (67) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa đại chúng (52) Mối quan hệ con người (255)