🌟 수정 (修正)

☆☆   Danh từ  

1. 잘못된 것을 바로잡거나 다듬어서 바르게 고침.

1. SỰ SỬA CHỮA. SỰ CHỈNH SỬA: Việc tìm ra lỗi sai rồi sửa và chữa cho đúng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 계획의 수정.
    Modification of the plan.
  • 궤도의 수정.
    Modification of orbit.
  • 방향의 수정
    Modification of direction.
  • 근본적인 수정.
    A fundamental amendment.
  • 수정이 되다.
    Be revised.
  • 수정이 필요하다.
    Correction is required.
  • 수정을 가하다.
    Make corrections.
  • 수정을 거치다.
    Go through modifications.
  • 수정을 요구하다.
    Demand modification.
  • 수정을 하다.
    Make corrections.
  • 최 작가는 감독의 시나리오 수정 요구를 들어주지 않았다.
    Writer choi didn't listen to the director's request to revise the scenario.
  • 과장은 광고 기획안에 대한 문제를 지적하며 김 대리에게 수정을 지시하였다.
    The section chief pointed out the issue of the advertisement plan and ordered assistant manager kim to revise it.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수정 (수정)
📚 Từ phái sinh: 수정되다(修正되다): 잘못된 것이 바로잡히거나 다듬어져 바르게 고쳐지다. 수정하다(修正하다): 잘못된 것을 바로잡거나 다듬어서 바르게 고치다.


🗣️ 수정 (修正) @ Giải nghĩa

🗣️ 수정 (修正) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) So sánh văn hóa (78) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng bệnh viện (204) Chính trị (149) Tôn giáo (43) Kiến trúc, xây dựng (43) Tâm lí (191) Thời tiết và mùa (101) Cảm ơn (8) Mối quan hệ con người (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Vấn đề môi trường (226) Cách nói thứ trong tuần (13) Chào hỏi (17) Triết học, luân lí (86) Sở thích (103) Lịch sử (92) Việc nhà (48) Giải thích món ăn (78) Khoa học và kĩ thuật (91) Xin lỗi (7) Sức khỏe (155) Sinh hoạt nhà ở (159) Ngôn luận (36) Đời sống học đường (208) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Ngôn ngữ (160)