🌟 술병 (술 甁)

☆☆   Danh từ  

1. 술을 담는 병.

1. BÌNH RƯỢU, CHAI RƯỢU: Bình (chai) đựng rượu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 술병의 뚜껑.
    The lid of the bottle.
  • 술병이 깨지다.
    The bottle is broken.
  • 술병이 비다.
    The bottle is empty.
  • 술병을 놓다.
    Put a bottle of liquor.
  • 술병을 들다.
    Hold a bottle of liquor.
  • 술병을 따다.
    Pick a bottle.
  • 그는 술병을 들어 빈 잔에 술을 따랐다.
    He picked up a bottle of liquor and poured it into an empty glass.
  • 형은 술병을 따서 입을 대고 술을 벌컥벌컥 마셨다.
    Brother picked up the bottle, put his mouth on it, and drank it up.
  • 나는 아직 첫 잔도 비우지 못했는데 술병은 이미 바닥이 나 있었다.
    I haven't even emptied my first glass yet, but the bottle was out of stock.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 술병 (술뼝)
📚 thể loại: Dụng cụ nấu nướng  

🗣️ 술병 (술 甁) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Đời sống học đường (208) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Xem phim (105) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cảm ơn (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mối quan hệ con người (255) Khí hậu (53) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Du lịch (98) Cách nói ngày tháng (59) Giải thích món ăn (78) Triết học, luân lí (86) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa đại chúng (52) Tâm lí (191) Việc nhà (48) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chào hỏi (17) Sự khác biệt văn hóa (47) Ngôn ngữ (160) Xin lỗi (7) Giáo dục (151) Nói về lỗi lầm (28) Ngôn luận (36) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)