🌟 시행 (施行)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 시행 (
시ː행
)
📚 Từ phái sinh: • 시행되다(施行되다): 실제로 행해지다., 법률이나 명령 등이 일반 대중에게 알려진 뒤에 … • 시행하다(施行하다): 실제로 행하다., 법률이나 명령 등을 일반 대중에게 알린 뒤에 실제…
📚 thể loại: Tư pháp và hành vi trị an Sử dụng cơ quan công cộng
🗣️ 시행 (施行) @ Ví dụ cụ thể
- 조속한 시행. [조속하다 (早速하다)]
- 특례법 시행. [특례법 (特例法)]
- 그 소식 들었어? 입양 특례법이 곧 시행된다고 하더라. [특례법 (特例法)]
- 비상조치 시행. [비상조치 (非常措置)]
- 시는 무상 급식의 시행 여부를 국민들의 투표에 부치기로 결정하였다. [투표 (投票)]
- 시행 유보. [유보 (留保)]
- 여론 조사 결과에 따르면 법안 시행 여부에 대한 긍정적 답변이 주를 이루었다. [긍정적 (肯定的)]
- 교육법 시행. [교육법 (敎育法)]
- 특별법 시행. [특별법 (特別法)]
- 아니. 난 시행 계획이 마음에 들지 않아서 반대표를 던졌어. [반대표 (反對票)]
- 직제 시행. [직제 (職制)]
- 재외 공관의 개설은 국무 회의의 의결을 거쳐 직제의 개정을 통해 시행하도록 되어 있다. [직제 (職制)]
- 시행 공문. [공문 (公文)]
- 과거제의 시행. [과거제 (科擧制)]
- 엄격 시행. [엄격 (嚴格)]
- 즉각적 시행. [즉각적 (卽刻的)]
- 개혁적인 개편은 구체적 시행 과정에서 적잖은 논란과 굴절이 예상된다. [굴절 (屈折)]
- 제한적인 시행. [제한적 (制限的)]
- 즉각적인 시행. [즉각적 (卽刻的)]
🌷 ㅅㅎ: Initial sound 시행
-
ㅅㅎ (
새해
)
: 새로 시작되는 해.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NĂM MỚI: Một năm được bắt đầu mới. -
ㅅㅎ (
시험
)
: 문제, 질문, 실제의 행동 등의 일정한 절차에 따라 지식이나 능력을 검사하고 평가하는 일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ THI CỬ, SỰ KIỂM TRA, SỰ SÁT HẠCH: Việc kiểm tra và đánh giá kiến thức hay năng lực theo trình tự nhất định qua đề thi, câu hỏi, hành động thực tế... -
ㅅㅎ (
신호
)
: 어떤 내용의 전달을 위해 서로 약속하여 사용하는 일정한 소리, 색깔, 빛, 몸짓 등의 부호.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TÍN HIỆU: Dấu hiệu nhất định như âm thanh, màu sắc, ánh sáng, động tác cơ thể... được ước hẹn với nhau và sử dụng để truyền đạt nội dung nào đó. -
ㅅㅎ (
사흘
)
: 세 날.
☆☆☆
Danh từ
🌏 Ba ngày. -
ㅅㅎ (
생활
)
: 사람이나 동물이 일정한 곳에서 살아감.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ SINH SỐNG, CUỘC SỐNG: Việc con người hay động vật sinh sống tại một nơi nhất định. -
ㅅㅎ (
성함
)
: (높임말로) 사람의 이름.
☆☆☆
Danh từ
🌏 QUÝ DANH, DANH TÍNH: (cách nói kính trọng) Tên của con người. -
ㅅㅎ (
시합
)
: 운동 등의 경기에서 서로 실력을 발휘하여 승부를 겨룸.
☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC THI ĐẤU, VIỆC SO TÀI: Việc phát huy thực lực và tranh thắng bại với nhau trong các trận thi đấu thể thao. -
ㅅㅎ (
시행
)
: 실제로 행함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ THI HÀNH: Việc tiến hành trong thực tế. -
ㅅㅎ (
신혼
)
: 갓 결혼함. 또는 새로 결혼함.
☆☆
Danh từ
🌏 TÂN HÔN: Việc vừa mới kết hôn. Hoặc việc kết hôn mới. -
ㅅㅎ (
실험
)
: 어떤 일을 하기 전에 이론이나 생각에 따라 실제로 해 봄.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ THỰC NGHIỆM: Việc làm thử trong thực tế theo lý thuyết hay suy nghĩ trước khi làm việc nào đó. -
ㅅㅎ (
상황
)
: 일이 진행되어 가는 형편이나 모양.
☆☆
Danh từ
🌏 TÌNH HÌNH, TÌNH HUỐNG, HOÀN CẢNH: Hình ảnh hay tình hình một việc nào đó đang được tiến hành. -
ㅅㅎ (
신화
)
: 신이나 신 같은 존재에 대한 신비스러운 이야기.
☆☆
Danh từ
🌏 THẦN THOẠI: Chuyện thần bí về thần thánh hay nhân vật như thần thánh. -
ㅅㅎ (
상하
)
: 위와 아래.
☆☆
Danh từ
🌏 TRÊN DƯỚI: Trên và dưới. -
ㅅㅎ (
소화
)
: 먹은 음식물을 뱃속에서 분해하여 영양분으로 흡수함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ TIÊU HÓA: Sự phân giải thức ăn đã ăn trong bụng rồi hấp thụ làm chất dinh dưỡng. -
ㅅㅎ (
소형
)
: 같은 종류의 사물 가운데 크기나 규모가 작은 것.
☆☆
Danh từ
🌏 LOẠI NHỎ, KIỂU NHỎ: Vật có hình dạng hay kích thước nhỏ trong số các vật cùng một loại. -
ㅅㅎ (
손해
)
: 돈, 재산 등을 잃거나 정신적으로 해를 입음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ THIỆT HẠI, SỰ TỔN THẤT: Việc mất mát tiền bạc, tài sản… hoặc chịu thiệt hại về mặt tinh thần. -
ㅅㅎ (
실현
)
: 꿈이나 계획 등을 실제로 이룸.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ THỰC HIỆN: Việc đạt được thực tế những điều như ước mơ hay kế hoạch. -
ㅅㅎ (
사항
)
: 어떤 일이나 사실을 이루는 항목 또는 내용.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐIỀU KHOẢN, THÔNG TIN: Nội dung hay phần mục cấu thành nên sự thật hay sự việc nào đó. -
ㅅㅎ (
사회
)
: 계층, 직업, 신분 등이 비슷한 사람들이 모여 이루는 집단.
☆☆
Danh từ
🌏 XÃ HỘI, CỘNG ĐỒNG: Tập hợp những người có giai cấp, nghề nghiệp, thân phận tương tự hợp lại, tạo thành. -
ㅅㅎ (
선호
)
: 여럿 가운데서 어떤 것을 특별히 더 좋아함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ƯA THÍCH HƠN, SỰ SÍNH: Sự đặc biệt thích thú cái nào đó hơn trong một số cái. -
ㅅㅎ (
식후
)
: 밥을 먹은 뒤.
☆☆
Danh từ
🌏 SAU KHI ĂN, SAU BỮA ĂN: Sau khi ăn cơm. -
ㅅㅎ (
수학
)
: 수를 헤아리거나 공간을 측정하는 등의 수와 양에 관한 학문.
☆☆
Danh từ
🌏 TOÁN HỌC: Môn học liên quan đến số và lượng như đếm số hoặc đo đạc không gian v.v... -
ㅅㅎ (
수행
)
: 일을 생각하거나 계획한 대로 해냄.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ HOÀN THÀNH, SỰ THỰC HIỆN: Sự làm việc theo suy nghĩ hoặc kế hoạch.
• Luật (42) • Lịch sử (92) • Vấn đề xã hội (67) • Tâm lí (191) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Việc nhà (48) • Mua sắm (99) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả trang phục (110) • Ngôn ngữ (160) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Khí hậu (53) • Văn hóa ẩm thực (104) • Mối quan hệ con người (52) • Xin lỗi (7) • Nghệ thuật (76) • Cách nói thời gian (82) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)