🌟 시행 (施行)

☆☆   Danh từ  

1. 실제로 행함.

1. SỰ THI HÀNH: Việc tiến hành trong thực tế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 개혁의 시행.
    The implementation of reform.
  • 시행 계획.
    Implementation plan.
  • 시행 예정.
    To be implemented.
  • 시행이 되다.
    Come into force.
  • 시행을 연기하다.
    Delay implementation.
  • 시행을 하다.
    Implement.
  • 아버지와 나는 함께 사업 시행 계획을 세우고 있다.
    My father and i are working together on a project implementation plan.
  • 부득이한 사정으로 새로운 기술의 시행은 보류되었다.
    Due to unavoidable circumstances, the implementation of the new technology has been put on hold.
  • 박 대리가 어제 열심히 일하겠다고 했는데 도대체 어디 간 거지?
    Assistant manager park said he'd work hard yesterday, but where the hell did he go?
    그는 매일 말뿐이지 시행은 안 하잖아요.
    He talks every day, but he doesn't do it.

2. 법률이나 명령 등을 일반 대중에게 알린 뒤에 실제로 그 효력을 나타내는 일.

2. SỰ CÓ HIỆU LỰC: Việc thể hiện hiệu lực thực tế sau khi đã thông báo luật hay mệnh lệnh cho đại chúng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 법률 시행.
    Law enforcement.
  • 법안 시행.
    The implementation of the bill.
  • 제도 시행.
    Implementing the system.
  • 시행이 되다.
    Come into force.
  • 시행을 하다.
    Implement.
  • 법률 시행은 질서 있는 사회를 만들기 위해 대단히 중요하다.
    Law enforcement is of great importance to create an orderly society.
  • 이번 새로운 제도 시행에 있어서 신중하게 고려해야 할 점이 있다.
    There are things to consider carefully in implementing this new system.
  • 무엇을 그렇게 열심히 보고 있어요?
    What are you looking at so hard?
    관세법에 대한 법률 시행 규칙을 읽어 보고 있었어요.
    I've been reading the rules of law enforcement on customs law enforcement.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 시행 (시ː행)
📚 Từ phái sinh: 시행되다(施行되다): 실제로 행해지다., 법률이나 명령 등이 일반 대중에게 알려진 뒤에 … 시행하다(施行하다): 실제로 행하다., 법률이나 명령 등을 일반 대중에게 알린 뒤에 실제…
📚 thể loại: Tư pháp và hành vi trị an   Sử dụng cơ quan công cộng  

🗣️ 시행 (施行) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Luật (42) Lịch sử (92) Vấn đề xã hội (67) Tâm lí (191) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Việc nhà (48) Mua sắm (99) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả trang phục (110) Ngôn ngữ (160) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghệ thuật (23) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Khí hậu (53) Văn hóa ẩm thực (104) Mối quan hệ con người (52) Xin lỗi (7) Nghệ thuật (76) Cách nói thời gian (82) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)