🌟 엄격 (嚴格)

☆☆   Danh từ  

1. 말, 태도, 규칙 등이 매우 엄하고 철저함.

1. NGHIÊM KHẮC: Việc những cái như lời nói, thái độ, qui tắc rất nghiêm và thấu đáo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 엄격 규제.
    Strict regulation.
  • 엄격 시행.
    Strict enforcement.
  • 엄격 적용.
    Strict application.
  • 엄격이 지나치다.
    Too strict.
  • 엄격을 내세우다.
    Put forth a strict standard.
  • 그는 이번에 통과시킨 법의 엄격 적용을 다시 한번 강조했다.
    He once again stressed the strict application of the law passed this time.
  • 직업 군인인 그는 군대식 엄격을 내세워 자신의 아이들을 지도한다.
    A professional soldier, he directs his children with military discipline.
  • 지수의 부모님은 엄격이 지나쳐서 지수는 자신의 뜻대로 할 수 있는 것이 거의 없다.
    Jisoo's parents are so strict that jisoo has little to do with her will.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 엄격 (엄껵) 엄격이 (엄껴기) 엄격도 (엄껵또) 엄격만 (엄꼉만)
📚 Từ phái sinh: 엄격하다(嚴格하다): 말, 태도, 규칙 등이 매우 엄하고 철저하다. 엄격히(嚴格히): 말, 태도, 규칙 등이 매우 엄하고 철저하게.
📚 thể loại: Thái độ   Diễn tả trang phục  

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa đại chúng (82) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả vị trí (70) Khoa học và kĩ thuật (91) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghệ thuật (23) Ngôn luận (36) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mối quan hệ con người (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thời tiết và mùa (101) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thông tin địa lí (138) Sở thích (103) Sự khác biệt văn hóa (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chính trị (149) Ngôn ngữ (160) Thể thao (88) Triết học, luân lí (86) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)