🌟 역주 (譯註)

Danh từ  

1. 번역과 주석.

1. SỰ DỊCH VÀ CHÚ THÍCH: Việc biên dịch và chú thích.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 섬세한 역주.
    Delicate weights.
  • 잘못된 역주.
    The wrong inverse.
  • 정확한 역주.
    Accurate weights.
  • 역주 실수.
    Stationary error.
  • 역주 오류.
    Reverse error.
  • 역주를 달다.
    Add a weight.
  • 역주를 붙이다.
    Put a weight on it.
  • 역주를 하다.
    Reverse.
  • 바르고 명확한 역주로 새롭게 한영 사전이 출판되었다.
    A new korean-english dictionary has been published with a correct and clear inverse.
  • 고문을 공부하기에 앞서 정확한 역주가 이루어진 책을 고르는 것이 중요하다.
    It is important to choose a book with accurate weights before studying torture.
  • 편집장님, 여기 역주가 잘못된 곳이 조금 있습니다.
    Editor, here's a little bit of a wrong station stroke.
    실력 있는 번역가인데 실수가 있었나 보네요.
    He's a good translator, but he must have made a mistake.

2. 번역자가 단어나 문장을 쉽게 풀이한 글.

2. LỜI CHÚ GIẢI, LỜI THÚ THÍCH: Câu chữ mà người biên dịch giải nghĩa để dễ hiểu từ hay câu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 번역서의 역주.
    The reverse of a translation.
  • 책의 의 역주.
    The weight of a book.
  • 역주를 담당하다.
    Be in charge of the station.
  • 역주를 덧붙이다.
    Add a weight.
  • 역주를 맡다.
    Take the weight.
  • 역주를 추가하다.
    Add weights.
  • 역주를 하다.
    Reverse.
  • 이 책은 자세한 역주가 달려 있어 원문을 오해할 염려가 없다.
    This book has a detailed weight on it, so there is no fear of misunderstanding the original.
  • 김 교수는 작품의 배경이 되는 역사적 사건을 역주로 덧붙였다.
    Professor kim added a historical event as the background of his work.
  • 혼자서 공부하기에 책이 어렵지 않아요?
    Isn't it hard to study alone?
    역주로 어려운 단어가 잘 풀이되어 있어서 괜찮아요.
    It's okay because difficult words are well understood in reverse.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 역주 (역쭈)
📚 Từ phái sinh: 역주하다: 힘을 다하여 달리다., 일정한 공간이나 범위를 대상으로 하여 힘껏 달리다., …

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt trong ngày (11) Tâm lí (191) Thời tiết và mùa (101) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả trang phục (110) Thông tin địa lí (138) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả ngoại hình (97) Khoa học và kĩ thuật (91) Ngôn luận (36) Tìm đường (20) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Luật (42) Thể thao (88) Sự kiện gia đình (57) Nghệ thuật (23) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt công sở (197) Giải thích món ăn (119) Triết học, luân lí (86) Việc nhà (48) Sở thích (103) Hẹn (4) Sử dụng tiệm thuốc (10)