🌟 (倭)

Danh từ  

1. (낮잡아 이르는 말로) 일본.

1. NHẬT: (cách nói xem thường) Nhật Bản.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 의 문물.
    Japanese civilization.
  • 의 사신.
    A japanese envoy.
  • 의 침입.
    Japanese invasion.
  • 에서 전래되다.
    Transferred from japanese.
  • 와 교류하다.
    Interact with the japanese.
  • 예전부터 우리나라는 와의 문물 교류가 활발하였다.
    Our country has long been active in cultural exchanges with japan.
  • 와 인접한 바닷가 마을들은 왜적의 잦은 침략을 받았다.
    The coastal villages adjacent to the japanese were frequently invaded by the japanese.

2. '일본식의', '일본의'의 뜻을 나타내는 말.

2. KIỂU NHẬT BẢN: Cách nói thể hiện nghĩa 'thuộc kiểu Nhật Bản', 'của Nhật Bản'

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 왜간장.
    Waeganjang.
  • 왜된장.
    Japanese soybean paste.
  • 왜모시.
    Womoshi.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()

📚 Annotation: 일부 명사 앞에 붙여 쓴다.

Start

End


Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Ngôn ngữ (160) Du lịch (98) Kinh tế-kinh doanh (273) Thể thao (88) Chào hỏi (17) Cách nói ngày tháng (59) Luật (42) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sở thích (103) Sử dụng bệnh viện (204) Tâm lí (191) Sức khỏe (155) Chế độ xã hội (81) Yêu đương và kết hôn (19) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả tính cách (365) Mối quan hệ con người (52) Thông tin địa lí (138) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) So sánh văn hóa (78) Diễn tả vị trí (70) Giáo dục (151) Sự kiện gia đình (57)