🌟 완주하다 (完走 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 완주하다 (
완주하다
)
📚 Từ phái sinh: • 완주(完走): 목표한 곳까지 다 달림.
🗣️ 완주하다 (完走 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 코스를 완주하다. [코스 (course)]
- 마라톤을 완주하다. [마라톤 (marathon)]
🌷 ㅇㅈㅎㄷ: Initial sound 완주하다
-
ㅇㅈㅎㄷ (
엄중하다
)
: 매우 엄하다.
☆
Tính từ
🌏 NGHIÊM NGẶT: Rất nghiêm. -
ㅇㅈㅎㄷ (
의젓하다
)
: 말이나 행동 등이 점잖고 무게가 있다.
☆
Tính từ
🌏 TRỊNH TRỌNG, OAI VỆ: Lời nói hay hành động… lịch thiệp và có trọng lượng. -
ㅇㅈㅎㄷ (
여전하다
)
: 전과 똑같다.
☆
Tính từ
🌏 VẪN NHƯ XƯA: Giống hệt trước đây. -
ㅇㅈㅎㄷ (
온전하다
)
: 본래의 모습이 그대로 고스란히 있다.
☆
Tính từ
🌏 NGUYÊN VẸN, LÀNH LẶN: Hình dạng vốn có được duy trì như cũ một cách không hề hấn gì. -
ㅇㅈㅎㄷ (
우직하다
)
: 어리석고 고지식하며 고집이 세다.
☆
Tính từ
🌏 MỘC MẠC, CHẤT PHÁC, THẬT THÀ: Khờ khạo, cứng nhắc và cố chấp. -
ㅇㅈㅎㄷ (
웅장하다
)
: 크기나 분위기 등이 무척 크고 무게가 있다.
☆
Tính từ
🌏 HÙNG TRÁNG, TRÁNG LỆ: Những yếu tố như độ lớn hay không khí rất lớn và có độ nặng.
• Mua sắm (99) • Xem phim (105) • Thông tin địa lí (138) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Văn hóa đại chúng (52) • Chào hỏi (17) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cách nói ngày tháng (59) • Nghệ thuật (76) • Triết học, luân lí (86) • Thể thao (88) • Hẹn (4) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Khí hậu (53) • Vấn đề xã hội (67) • Giải thích món ăn (119) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Du lịch (98) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sở thích (103) • Vấn đề môi trường (226) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tình yêu và hôn nhân (28)