🌟 완주하다 (完走 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 완주하다 (
완주하다
)
📚 Từ phái sinh: • 완주(完走): 목표한 곳까지 다 달림.
🗣️ 완주하다 (完走 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 코스를 완주하다. [코스 (course)]
- 마라톤을 완주하다. [마라톤 (marathon)]
🌷 ㅇㅈㅎㄷ: Initial sound 완주하다
-
ㅇㅈㅎㄷ (
엄중하다
)
: 매우 엄하다.
☆
Tính từ
🌏 NGHIÊM NGẶT: Rất nghiêm. -
ㅇㅈㅎㄷ (
의젓하다
)
: 말이나 행동 등이 점잖고 무게가 있다.
☆
Tính từ
🌏 TRỊNH TRỌNG, OAI VỆ: Lời nói hay hành động… lịch thiệp và có trọng lượng. -
ㅇㅈㅎㄷ (
여전하다
)
: 전과 똑같다.
☆
Tính từ
🌏 VẪN NHƯ XƯA: Giống hệt trước đây. -
ㅇㅈㅎㄷ (
온전하다
)
: 본래의 모습이 그대로 고스란히 있다.
☆
Tính từ
🌏 NGUYÊN VẸN, LÀNH LẶN: Hình dạng vốn có được duy trì như cũ một cách không hề hấn gì. -
ㅇㅈㅎㄷ (
우직하다
)
: 어리석고 고지식하며 고집이 세다.
☆
Tính từ
🌏 MỘC MẠC, CHẤT PHÁC, THẬT THÀ: Khờ khạo, cứng nhắc và cố chấp. -
ㅇㅈㅎㄷ (
웅장하다
)
: 크기나 분위기 등이 무척 크고 무게가 있다.
☆
Tính từ
🌏 HÙNG TRÁNG, TRÁNG LỆ: Những yếu tố như độ lớn hay không khí rất lớn và có độ nặng.
• Kinh tế-kinh doanh (273) • Hẹn (4) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Du lịch (98) • Gọi món (132) • Thông tin địa lí (138) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng bệnh viện (204) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Chế độ xã hội (81) • Giáo dục (151) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Tìm đường (20) • Cách nói thời gian (82) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt công sở (197) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Văn hóa đại chúng (82) • Chính trị (149) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Mối quan hệ con người (52) • Luật (42) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cảm ơn (8) • Giải thích món ăn (119)