🌟 온실 (溫室)

Danh từ  

2. 난방 장치를 한 방.

2. PHÒNG SƯỞI: Phòng có trang bị thiết bị sưởi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 온실의 난방.
    Heating in a greenhouse.
  • 온실을 만들다.
    Make a greenhouse.
  • 온실로 안내하다.
    Guide to a greenhouse.
  • 온실에 들어가다.
    Enter the greenhouse.
  • 온실 바닥에 눕자 따뜻한 기운에 몸이 녹았다.
    Lying on the floor of the greenhouse melted in warm energy.
  • 나는 감기에 걸린 동생을 위해 온실에 난방을 하였다.
    I heated the greenhouse for my brother who had a cold.
  • 지금 막 손님들이 도착하셨어요.
    The guests have just arrived.
    추우실 테니 어서 온실로 안내해 드리세요.
    It's going to be cold, so please show me to the greenhouse.

1. 식물을 재배하기 위해 온도와 습도를 조절할 수 있게 만든 곳.

1. NHÀ KÍNH: Nơi được làm để có thể điều chỉnh nhiệt độ và độ ẩm để trồng thực vật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 온실 농사.
    Greenhouse farming.
  • 온실 재배.
    Greenhouse cultivation.
  • 온실을 짓다.
    Build a greenhouse.
  • 온실에 심다.
    Plant in a greenhouse.
  • 온실에서 기르다.
    Raised in a greenhouse.
  • 우리는 겨울에 비닐로 만든 온실에서 채소를 재배했다.
    We grew vegetables in a greenhouse made of vinyl in winter.
  • 식물관 안 온실에는 더운 지방에 사는 식물들이 많이 자라고 있었다.
    The greenhouse in the botanical tube was growing with many plants living in hot fat.
  • 이번에 농사가 아주 잘되었네요.
    This is a very good crop.
    온실의 온도와 환경을 유지하기 위해 노력했거든요.
    I tried to maintain the temperature and environment of the greenhouse.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 온실 (온실)


🗣️ 온실 (溫室) @ Giải nghĩa

🗣️ 온실 (溫室) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Nói về lỗi lầm (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Gọi điện thoại (15) Thể thao (88) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt công sở (197) Mối quan hệ con người (52) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng bệnh viện (204) Đời sống học đường (208) Kiến trúc, xây dựng (43) Ngôn luận (36) Giáo dục (151) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa đại chúng (82) Tôn giáo (43) Ngôn ngữ (160) Cảm ơn (8) Giải thích món ăn (119) Diễn tả vị trí (70)