🌟 요점 (要點)

  Danh từ  

1. 가장 중요하고 중심이 되는 사항.

1. ĐIỂM QUAN TRỌNG, ĐIỂM CHÍNH YẾU: Hạng mục quan trọng nhất và trở thành trọng tâm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 문제의 요점.
    The point of the matter.
  • 요점을 간추리다.
    Outline the point.
  • 요점을 끄집어내다.
    Get to the point.
  • 요점을 말하다.
    Get to the point.
  • 요점을 정리하다.
    Get to the point.
  • 요점을 짚다.
    Get to the point.
  • 요점을 추리다.
    Draw down the main points.
  • 요점을 파악하다.
    Get to the point.
  • 지수는 글의 요점을 빨리 파악하기 위해서 각 문단의 첫째 줄만 훑어 읽었다.
    The index read only the first line of each paragraph to get to the point quickly.
  • 교수님은 발표자들에게 시간이 많지 않으니 요점만 간단히 말하라고 당부했다.
    The professor asked the presenters to get to the point simply because they don't have much time.
  • 내일이 시험인데 공부를 많이 못 했어. 어떡하지?
    I have a test tomorrow, but i didn't study much. what do i do?
    얼른 요점만 추려서 읽고 가.
    Just get to the point and read it.
Từ đồng nghĩa 급소(急所): 조금만 다쳐도 매우 위험해질 수 있는 몸의 중요한 부분., 가장 중요한 부…
Từ đồng nghĩa 요체(要諦): 중요한 점., 중요한 깨달음.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 요점 (요쩜)
📚 thể loại: Giáo dục  


🗣️ 요점 (要點) @ Giải nghĩa

🗣️ 요점 (要點) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cách nói thời gian (82) Yêu đương và kết hôn (19) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thông tin địa lí (138) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa đại chúng (82) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Xin lỗi (7) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tâm lí (191) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chính trị (149) Luật (42) Kiến trúc, xây dựng (43) Gọi điện thoại (15) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thời tiết và mùa (101) Sự khác biệt văn hóa (47) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả tính cách (365) Thể thao (88) Gọi món (132) Việc nhà (48) Cảm ơn (8)