🌟 요점 (要點)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 요점 (
요쩜
)
📚 thể loại: Giáo dục
🗣️ 요점 (要點) @ Giải nghĩa
- 잡히다 : 실마리, 요점, 증거 등이 찾아지거나 알려지다.
- 잡다 : 실마리, 요점, 증거 등을 찾아내거나 알아내다.
- 핀트 (←pinto) : 말의 요점.
🗣️ 요점 (要點) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅇㅈ: Initial sound 요점
-
ㅇㅈ (
어제
)
: 오늘의 하루 전날.
☆☆☆
Danh từ
🌏 HÔM QUA: Ngày trước của ngày hôm nay. -
ㅇㅈ (
언제
)
: 알지 못하는 어느 때에.
☆☆☆
Phó từ
🌏 BAO GIỜ, KHI NÀO: Vào lúc nào đó không biết được. -
ㅇㅈ (
의자
)
: 사람이 엉덩이와 허벅지를 대고 걸터앉는 데 쓰는 기구.
☆☆☆
Danh từ
🌏 GHẾ: Vật dụng mà con người đặt mông và đùi lên ngồi. -
ㅇㅈ (
아직
)
: 어떤 일이나 상태 또는 어떻게 되기까지 시간이 더 지나야 함을 나타내거나, 어떤 일이나 상태가 끝나지 않고 계속 이어지고 있음을 나타내는 말.
☆☆☆
Phó từ
🌏 CHƯA, VẪN: Từ biểu thị việc phải thêm thời gian cho tới khi công việc hay trạng thái nào đó hoặc thành ra thế nào đó, hoặc công việc hay trạng thái nào đó chưa kết thúc mà vẫn được tiếp nối. -
ㅇㅈ (
어제
)
: 오늘의 하루 전날에.
☆☆☆
Phó từ
🌏 HÔM QUA: Vào ngày trước của ngày hôm nay. -
ㅇㅈ (
언제
)
: 알지 못하는 어느 때.
☆☆☆
Đại từ
🌏 BAO GIỜ, LÚC NÀO: Khi nào đó không biết được. -
ㅇㅈ (
여자
)
: 여성으로 태어난 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CON GÁI, PHỤ NỮ: Người được sinh ra là giới nữ. -
ㅇㅈ (
요즘
)
: 아주 가까운 과거부터 지금까지의 사이.
☆☆☆
Danh từ
🌏 GẦN ĐÂY, DẠO GẦN ĐÂY, DẠO NÀY: Khoảng thời gian tính từ không lâu trước đây cho đến thời điểm hiện tại. -
ㅇㅈ (
안전
)
: 위험이 생기거나 사고가 날 염려가 없음. 또는 그러한 상태.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ AN TOÀN: Việc không lo nguy hiểm sẽ xuất hiện hay sự cố sẽ xảy ra. Hoặc tình trạng như vậy. -
ㅇㅈ (
아주
)
: 보통 정도보다 훨씬 더 넘어선 상태로.
☆☆☆
Phó từ
🌏 RẤT: Với trạng thái vượt hơn mức bình thường rất nhiều. -
ㅇㅈ (
옷장
)
: 옷을 넣어 두는 가구.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TỦ ÁO: Đồ gia dụng để đựng quần áo. -
ㅇㅈ (
운전
)
: 기계나 자동차를 움직이고 조종함.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ LÁI XE: Việc điều khiển rồi làm dịch chuyển máy móc hoặc ô tô. -
ㅇㅈ (
이제
)
: 말하고 있는 바로 이때.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BÂY GIỜ: Ngay lúc đang nói. -
ㅇㅈ (
옆집
)
: 옆에 있는 집.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NHÀ BÊN, NHÀ HÀNG XÓM: Nhà ở bên cạnh. -
ㅇㅈ (
이전
)
: 지금보다 앞.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TRƯỚC ĐÂY: Trước so với bây giờ. -
ㅇㅈ (
오전
)
: 아침부터 낮 열두 시까지의 동안.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BUỔI SÁNG: Khoảng thời gian từ sáng sớm đến 12 giờ trưa. -
ㅇㅈ (
이제
)
: 말하고 있는 바로 이때에.
☆☆☆
Phó từ
🌏 BÂY GIỜ: Ngay lúc đang nói.
• Cách nói thời gian (82) • Yêu đương và kết hôn (19) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Thông tin địa lí (138) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Văn hóa đại chúng (82) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Xin lỗi (7) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Tâm lí (191) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Chính trị (149) • Luật (42) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Gọi điện thoại (15) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Thời tiết và mùa (101) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả tính cách (365) • Thể thao (88) • Gọi món (132) • Việc nhà (48) • Cảm ơn (8)