🌟 요점 (要點)
☆ Danh từ
1. 가장 중요하고 중심이 되는 사항.
1. ĐIỂM QUAN TRỌNG, ĐIỂM CHÍNH YẾU: Hạng mục quan trọng nhất và trở thành trọng tâm.
-
문제의 요점.
The point of the matter. -
요점을 간추리다.
Outline the point. -
요점을 끄집어내다.
Get to the point. -
요점을 말하다.
Get to the point. -
요점을 정리하다.
Get to the point. -
요점을 짚다.
Get to the point. -
요점을 추리다.
Draw down the main points. -
요점을 파악하다.
Get to the point. -
지수는 글의 요점을 빨리 파악하기 위해서 각 문단의 첫째 줄만 훑어 읽었다.
The index read only the first line of each paragraph to get to the point quickly. -
교수님은 발표자들에게 시간이 많지 않으니 요점만 간단히 말하라고 당부했다.
The professor asked the presenters to get to the point simply because they don't have much time. -
♔
내일이 시험인데 공부를 많이 못 했어. 어떡하지?
I have a test tomorrow, but i didn't study much. what do i do?
♕ 얼른 요점만 추려서 읽고 가.
Just get to the point and read it.
Từ đồng nghĩa
급소(急所): 조금만 다쳐도 매우 위험해질 수 있는 몸의 중요한 부분., 가장 중요한 부…
Từ đồng nghĩa
요체(要諦): 중요한 점., 중요한 깨달음.
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 요점 (
요쩜
)
📚 thể loại: Giáo dục
🗣️ 요점 (要點) @ Giải nghĩa
- 잡히다 : 실마리, 요점, 증거 등이 찾아지거나 알려지다.
- 잡다 : 실마리, 요점, 증거 등을 찾아내거나 알아내다.
- 핀트 (←pinto) : 말의 요점.
🗣️ 요점 (要點) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅇㅈ: Initial sound 요점
-
ㅇㅈ (
어제
)
: 오늘의 하루 전날.
☆☆☆
Danh từ
🌏 HÔM QUA: Ngày trước của ngày hôm nay. -
ㅇㅈ (
언제
)
: 알지 못하는 어느 때에.
☆☆☆
Phó từ
🌏 BAO GIỜ, KHI NÀO: Vào lúc nào đó không biết được. -
ㅇㅈ (
의자
)
: 사람이 엉덩이와 허벅지를 대고 걸터앉는 데 쓰는 기구.
☆☆☆
Danh từ
🌏 GHẾ: Vật dụng mà con người đặt mông và đùi lên ngồi. -
ㅇㅈ (
아직
)
: 어떤 일이나 상태 또는 어떻게 되기까지 시간이 더 지나야 함을 나타내거나, 어떤 일이나 상태가 끝나지 않고 계속 이어지고 있음을 나타내는 말.
☆☆☆
Phó từ
🌏 CHƯA, VẪN: Từ biểu thị việc phải thêm thời gian cho tới khi công việc hay trạng thái nào đó hoặc thành ra thế nào đó, hoặc công việc hay trạng thái nào đó chưa kết thúc mà vẫn được tiếp nối. -
ㅇㅈ (
어제
)
: 오늘의 하루 전날에.
☆☆☆
Phó từ
🌏 HÔM QUA: Vào ngày trước của ngày hôm nay. -
ㅇㅈ (
언제
)
: 알지 못하는 어느 때.
☆☆☆
Đại từ
🌏 BAO GIỜ, LÚC NÀO: Khi nào đó không biết được. -
ㅇㅈ (
여자
)
: 여성으로 태어난 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CON GÁI, PHỤ NỮ: Người được sinh ra là giới nữ. -
ㅇㅈ (
요즘
)
: 아주 가까운 과거부터 지금까지의 사이.
☆☆☆
Danh từ
🌏 GẦN ĐÂY, DẠO GẦN ĐÂY, DẠO NÀY: Khoảng thời gian tính từ không lâu trước đây cho đến thời điểm hiện tại. -
ㅇㅈ (
안전
)
: 위험이 생기거나 사고가 날 염려가 없음. 또는 그러한 상태.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ AN TOÀN: Việc không lo nguy hiểm sẽ xuất hiện hay sự cố sẽ xảy ra. Hoặc tình trạng như vậy. -
ㅇㅈ (
아주
)
: 보통 정도보다 훨씬 더 넘어선 상태로.
☆☆☆
Phó từ
🌏 RẤT: Với trạng thái vượt hơn mức bình thường rất nhiều. -
ㅇㅈ (
옷장
)
: 옷을 넣어 두는 가구.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TỦ ÁO: Đồ gia dụng để đựng quần áo. -
ㅇㅈ (
운전
)
: 기계나 자동차를 움직이고 조종함.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ LÁI XE: Việc điều khiển rồi làm dịch chuyển máy móc hoặc ô tô. -
ㅇㅈ (
이제
)
: 말하고 있는 바로 이때.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BÂY GIỜ: Ngay lúc đang nói. -
ㅇㅈ (
옆집
)
: 옆에 있는 집.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NHÀ BÊN, NHÀ HÀNG XÓM: Nhà ở bên cạnh. -
ㅇㅈ (
이전
)
: 지금보다 앞.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TRƯỚC ĐÂY: Trước so với bây giờ. -
ㅇㅈ (
오전
)
: 아침부터 낮 열두 시까지의 동안.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BUỔI SÁNG: Khoảng thời gian từ sáng sớm đến 12 giờ trưa. -
ㅇㅈ (
이제
)
: 말하고 있는 바로 이때에.
☆☆☆
Phó từ
🌏 BÂY GIỜ: Ngay lúc đang nói.
• Triết học, luân lí (86) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Xem phim (105) • Diễn tả ngoại hình (97) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Lịch sử (92) • Diễn tả trang phục (110) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Khí hậu (53) • Tôn giáo (43) • Văn hóa đại chúng (52) • Thời tiết và mùa (101) • Xin lỗi (7) • Văn hóa ẩm thực (104) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Việc nhà (48) • Mua sắm (99) • Hẹn (4) • Giáo dục (151) • Sở thích (103) • Yêu đương và kết hôn (19) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (8)