🌟 요거

Đại từ  

1. (낮잡아 이르거나 귀엽게 이르는 말로) 말하는 사람에게 가까이 있거나 말하는 사람이 생각하고 있는 것을 가리키는 말.

1. CÁI NÀY, NÀY: (cách nói xem thường hoặc dễ thương) Từ chỉ cái mà ở gần người nói hay người nói đang nghĩ đến.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 요건 너한테 양보할 테니까 네가 가져.
    I'll give you the requirement, so you have it.
  • 사장님, 요거 좀 입어 봐도 될까요?
    May i try this on, sir?
  • 요게 제가 제일 좋아하는 반찬이에요.
    This is my favorite side dish.
  • 요게 뭔지 알아?
    Do you know what this is?
    글쎄, 자세히 보게 이리 좀 줘 봐.
    Well, give it to me for a closer look.
큰말 이거: 말하는 사람에게 가까이 있거나 말하는 사람이 생각하고 있는 것을 가리키는 말., …
Từ tham khảo 고거: (낮잡아 이르거나 귀엽게 이르는 말로) 듣는 사람에게 가까이 있거나 듣는 사람이 …
Từ tham khảo 요것: (낮잡아 이르거나 귀엽게 이르는 말로) 말하는 사람에게 가까이 있거나 말하는 사람…
Từ tham khảo 조거: (낮잡아 이르거나 귀엽게 이르는 말로) 말하는 사람과 듣는 사람으로부터 멀리 있는…

2. (낮잡아 이르는 말로) 이 사람.

2. ĐỨA NÀY, CON NÀY, THẰNG NÀY, THỂ LOẠI NÀY, NÀY: (cách nói xem thường) Người này.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 요게 누구를 바보로 알아.
    This is who you think is stupid.
  • 요게 웃는 얼굴로 사람 속을 뒤집어 놓네.
    You turn a person's stomach with a smile on your face.
  • 상황이 이 지경인데 요건 속 편하게 잠만 잘 자는구나.
    This is the situation, and you sleep well under the requirements.
  • 요게 지금이 몇 시인데 이제 들어와?
    What time is it now and you're in now?
    죄송해요. 이제 정말 일찍 다닐게요.
    I'm sorry. i'll be really early now.
큰말 이거: 말하는 사람에게 가까이 있거나 말하는 사람이 생각하고 있는 것을 가리키는 말., …
Từ tham khảo 고거: (낮잡아 이르거나 귀엽게 이르는 말로) 듣는 사람에게 가까이 있거나 듣는 사람이 …
Từ tham khảo 요것: (낮잡아 이르거나 귀엽게 이르는 말로) 말하는 사람에게 가까이 있거나 말하는 사람…
Từ tham khảo 조거: (낮잡아 이르거나 귀엽게 이르는 말로) 말하는 사람과 듣는 사람으로부터 멀리 있는…

3. (귀엽게 이르는 말로) 이 아이.

3. CON BÉ NÀY, THẰNG BÉ NÀY: (cách nói dễ thương) Đứa bé này.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 선생님, 요게 자꾸 삼 학년 형들한테 까불어요.
    Sir, this keeps on messing with third-graders.
  • 이제 두 살 된 요게 눈에 밟혀서 참을 수가 있어야지.
    Now i can't stand this two-year-old being caught in my eyes.
  • 요게 걸음마를 처음 시작했을 때 얼마나 대견했는지 몰라.
    I don't know how proud i was when i first started walking.
  • 요게 말로만 듣던 네 동생이구나?
    So this is your brother you've only heard of?
    응, 정말 귀엽지?
    Yeah, it's really cute, right?
큰말 이거: 말하는 사람에게 가까이 있거나 말하는 사람이 생각하고 있는 것을 가리키는 말., …
Từ tham khảo 고거: (낮잡아 이르거나 귀엽게 이르는 말로) 듣는 사람에게 가까이 있거나 듣는 사람이 …
Từ tham khảo 요것: (낮잡아 이르거나 귀엽게 이르는 말로) 말하는 사람에게 가까이 있거나 말하는 사람…
Từ tham khảo 조거: (낮잡아 이르거나 귀엽게 이르는 말로) 말하는 사람과 듣는 사람으로부터 멀리 있는…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 요거 (요거) 요게 (요게) 요거다 (요거다)

📚 Annotation: 주로 구어에서 쓴다.

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Triết học, luân lí (86) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả trang phục (110) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Đời sống học đường (208) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói thời gian (82) Sự kiện gia đình (57) Gọi món (132) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thời tiết và mùa (101) Mua sắm (99) Xem phim (105) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa đại chúng (82) Dáng vẻ bề ngoài (121) Khí hậu (53) Giáo dục (151) Nghệ thuật (23) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghệ thuật (76) Sức khỏe (155) Gọi điện thoại (15) Kiến trúc, xây dựng (43)