🌟 (月)

☆☆☆   Danh từ  

1. 한 달 동안.

1. THÁNG: Trong một tháng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 계약.
    Monthly contract.
  • 생산.
    Monthly production.
  • 생활비.
    Monthly living expenses.
  • 소독.
    Monthly disinfection.
  • 이자.
    Monthly interest.
  • 평균.
    Monthly mean.
  • 지수는 관리비로 평균 십만 원 정도를 납부한다.
    The index pays an average of about 100,000 won per month for administrative expenses.
  • 회사의 영업 직원들은 매출을 올린 대가로 상여금을 받았다.
    The company's sales staff received bonuses in return for making monthly sales.
  • 이 영어 학원은 수강료가 얼마죠?
    How much is the monthly fee for this english academy?
    주 오일 반은 이십 만 원 이고 주 삼일 반은 십 오만 원입니다.
    Half the main oil is 200,000 won and half the week is 100,000 won.
Từ tham khảo 연(年): 한 해.
Từ tham khảo 일(日): 하루 동안.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()
📚 thể loại: Danh từ đơn vị   Cách nói ngày tháng  

📚 Annotation: 주로 '월 ~'으로 쓴다.

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt trong ngày (11) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giáo dục (151) Diễn tả tính cách (365) Vấn đề xã hội (67) Giải thích món ăn (119) Mua sắm (99) Gọi điện thoại (15) Tôn giáo (43) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Giải thích món ăn (78) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Xin lỗi (7) Diễn tả ngoại hình (97) Gọi món (132) Chào hỏi (17) Cảm ơn (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sở thích (103) Mối quan hệ con người (255) Vấn đề môi trường (226) Hẹn (4) Lịch sử (92) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thông tin địa lí (138)