🌟 위탁 (委託)

Danh từ  

1. 남에게 사물이나 사람에 대한 책임을 맡게 함.

1. SỰ ỦY THÁC: Việc giao trách nhiệm về người hay sự vật cho người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 물건의 위탁.
    Consignment of goods.
  • 위탁 거래.
    Consignment transaction.
  • 위탁 교육.
    Consignment training.
  • 위탁 생산.
    Consignment production.
  • 위탁 제조.
    Consignment manufacturing.
  • 위탁을 받다.
    Be consigned.
  • 수영장 접수대에서는 고객의 귀중품을 위탁을 받아 보관해 준다.
    The pool counter is entrusted with the customer's valuables.
  • 우리 회사는 부품의 일부를 다른 회사에서 만드는 위탁 생산으로 제조하고 있다.
    Our company manufactures part of its parts in consignment production made by another company.
  • 사원들의 교육은 어떻게 진행됩니까?
    How does the training of the employees proceed?
    회사 내부에서 하지 않고 교육 전문 회사에서 하는 위탁 교육을 실시하고 있습니다.
    We do not do it internally, we do it in a company that specializes in education.
Từ trái nghĩa 수탁(受託): 상업이나 거래에서 다른 사람의 부탁을 받음. 또는 그런 일., 다른 사람의…

2. 남에게 사무 등의 일을 맡게 함.

2. SỰ ỦY THÁC: Sự giao việc như sự vụ công việc cho người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 위탁 개발.
    Consignment development.
  • 위탁 경영.
    Consignment management.
  • 위탁 계약.
    A consignment contract.
  • 위탁 계좌.
    Consigned account.
  • 위탁 운영.
    Consigned operation.
  • 위탁을 맡기다.
    Entrust a consignment.
  • 위탁을 받다.
    Be consigned.
  • 위탁을 주다.
    Give consignment.
  • 건강 악화로 사장님은 당분간 부사장님에게 위탁 경영을 맡겼다.
    Due to poor health, the president has entrusted the vice president with the management for the time being.
  • 고객들은 투자 관리자에게 자기 증권 계좌의 위탁을 주고 운영을 하게 하였다.
    Customers entrusted their own securities accounts to the investment manager for operation.
  • 회사 회계를 새롭게 관리해야 할 것 같습니다.
    I think we need to manage our company accounts anew.
    회계 전문 회사에 위탁을 하는 것이 어때요?
    Why don't you entrust it to an accounting firm?
Từ trái nghĩa 수탁(受託): 상업이나 거래에서 다른 사람의 부탁을 받음. 또는 그런 일., 다른 사람의…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 위탁 (위탁) 위탁이 (위타기) 위탁도 (위탁또) 위탁만 (위탕만)
📚 Từ phái sinh: 위탁되다(委託되다): 남에게 사물이나 사람에 대한 책임이 맡겨지다., 남에게 사무 등의 … 위탁하다(委託하다): 남에게 사물이나 사람에 대한 책임을 맡게 하다., 남에게 사무 등의…

🗣️ 위탁 (委託) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nói về lỗi lầm (28) Nghệ thuật (76) Dáng vẻ bề ngoài (121) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Ngôn luận (36) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả ngoại hình (97) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Việc nhà (48) Nghệ thuật (23) Hẹn (4) Vấn đề xã hội (67) Cách nói thời gian (82) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng bệnh viện (204) Tình yêu và hôn nhân (28) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt nhà ở (159) Chế độ xã hội (81) Du lịch (98) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mua sắm (99) Thể thao (88) Thông tin địa lí (138) Cách nói ngày tháng (59)