🌟 (位)

☆☆   Danh từ phụ thuộc  

1. 등급이나 등수를 나타내는 단위.

1. HẠNG, VỊ TRÍ, CẤP BẬC: Đơn vị chỉ đẳng cấp, ngôi bậc, thứ tự.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • .
    Day above.
  • .
    Up here.
  • .
    Third place.
  • .
    Oh, up.
  • .
    Top 10.
  • 나는 수영 대회에서 삼 안에 드는 것을 목표로 훈련 중이다.
    I'm training with the aim of finishing in the top three in a swimming competition.
  • 작년에는 십 안에도 들지 못했던 선수가 올해 경기에서는 우승을 차지했다.
    Last year the top ten player won this year's event.
  • 무조건 전력을 다해서 뛰도록 해.
    Make sure you run with all your might.
    네, 감독님, 최선을 다해 일 로 들어오겠습니다.
    Yes, sir, i'll do my best to get to work.
Từ đồng nghĩa 등(等): 등급이나 등수를 나타내는 단위.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()
📚 thể loại: Thứ tự  

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa đại chúng (82) Triết học, luân lí (86) Việc nhà (48) Sinh hoạt nhà ở (159) Giải thích món ăn (78) Văn hóa ẩm thực (104) So sánh văn hóa (78) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chính trị (149) Nghệ thuật (23) Diễn tả trang phục (110) Kinh tế-kinh doanh (273) Khí hậu (53) Sinh hoạt công sở (197) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Gọi điện thoại (15) Giáo dục (151) Sở thích (103) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Xin lỗi (7) Cảm ơn (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Đời sống học đường (208) Thời tiết và mùa (101) Sự kiện gia đình (57)