🌟 원작 (原作)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 원작 (
원작
) • 원작이 (원자기
) • 원작도 (원작또
) • 원작만 (원장만
)
📚 thể loại: Văn học Văn hóa đại chúng
🗣️ 원작 (原作) @ Ví dụ cụ thể
- 원작 만화. [만화 (漫畫)]
- 이 드라마는 신문에 십 년 가까이 연재되며 큰 인기를 끌었던 만화를 원작으로 하고 있다. [만화 (漫畫)]
- 감독은 원작 소설을 요즘 대중의 취향에 맞게 각색하여 드라마로 선보였다. [각색하다 (脚色하다)]
- 원작과 비교하다. [비교하다 (比較하다)]
- 오늘 과제는 영화를 보고 원작 소설과 비교해서 보고서를 쓰는 것이다. [비교하다 (比較하다)]
- 영화 속 인물들은 내가 원작 소설을 읽으면서 형상화했던 인물들과는 매우 달랐다. [형상화하다 (形象化하다)]
- 원작 저작자. [저작자 (著作者)]
- 원작의 각색. [각색 (脚色)]
- 연극을 흥미롭게 하기 위해 각색 과정에서 원작에 없던 등장인물이 추가되었다. [각색 (脚色)]
- 원작 소설의 인기가 그대로 드라마로 반영되기 때문이겠죠. [각색 (脚色)]
- 어제 본 영화는 원작 소설이 아주 재밌어서 기대를 많이 하고 봤는데 실망스러웠다. [재밌다]
- 어린이를 위한 명작 동화는 원작 소설에 비해 내용이 훨씬 단순화되어 있다. [단순화되다 (單純化되다)]
- 이 영화는 원작 소설의 발끝에도 미치지 못하는 수준이라는 혹평을 받았다. [발끝]
- 그러게. 이 영화의 원작 소설은 여자 주인공의 시점도 많이 나오는데. [놓이다]
- 좀 읽기 힘들어도 원작 그대로를 느끼고 싶어서. [번역 (飜譯/翻譯)]
🌷 ㅇㅈ: Initial sound 원작
-
ㅇㅈ (
어제
)
: 오늘의 하루 전날.
☆☆☆
Danh từ
🌏 HÔM QUA: Ngày trước của ngày hôm nay. -
ㅇㅈ (
언제
)
: 알지 못하는 어느 때에.
☆☆☆
Phó từ
🌏 BAO GIỜ, KHI NÀO: Vào lúc nào đó không biết được. -
ㅇㅈ (
의자
)
: 사람이 엉덩이와 허벅지를 대고 걸터앉는 데 쓰는 기구.
☆☆☆
Danh từ
🌏 GHẾ: Vật dụng mà con người đặt mông và đùi lên ngồi. -
ㅇㅈ (
아직
)
: 어떤 일이나 상태 또는 어떻게 되기까지 시간이 더 지나야 함을 나타내거나, 어떤 일이나 상태가 끝나지 않고 계속 이어지고 있음을 나타내는 말.
☆☆☆
Phó từ
🌏 CHƯA, VẪN: Từ biểu thị việc phải thêm thời gian cho tới khi công việc hay trạng thái nào đó hoặc thành ra thế nào đó, hoặc công việc hay trạng thái nào đó chưa kết thúc mà vẫn được tiếp nối. -
ㅇㅈ (
어제
)
: 오늘의 하루 전날에.
☆☆☆
Phó từ
🌏 HÔM QUA: Vào ngày trước của ngày hôm nay. -
ㅇㅈ (
언제
)
: 알지 못하는 어느 때.
☆☆☆
Đại từ
🌏 BAO GIỜ, LÚC NÀO: Khi nào đó không biết được. -
ㅇㅈ (
여자
)
: 여성으로 태어난 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CON GÁI, PHỤ NỮ: Người được sinh ra là giới nữ. -
ㅇㅈ (
요즘
)
: 아주 가까운 과거부터 지금까지의 사이.
☆☆☆
Danh từ
🌏 GẦN ĐÂY, DẠO GẦN ĐÂY, DẠO NÀY: Khoảng thời gian tính từ không lâu trước đây cho đến thời điểm hiện tại. -
ㅇㅈ (
안전
)
: 위험이 생기거나 사고가 날 염려가 없음. 또는 그러한 상태.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ AN TOÀN: Việc không lo nguy hiểm sẽ xuất hiện hay sự cố sẽ xảy ra. Hoặc tình trạng như vậy. -
ㅇㅈ (
아주
)
: 보통 정도보다 훨씬 더 넘어선 상태로.
☆☆☆
Phó từ
🌏 RẤT: Với trạng thái vượt hơn mức bình thường rất nhiều. -
ㅇㅈ (
옷장
)
: 옷을 넣어 두는 가구.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TỦ ÁO: Đồ gia dụng để đựng quần áo. -
ㅇㅈ (
운전
)
: 기계나 자동차를 움직이고 조종함.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ LÁI XE: Việc điều khiển rồi làm dịch chuyển máy móc hoặc ô tô. -
ㅇㅈ (
이제
)
: 말하고 있는 바로 이때.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BÂY GIỜ: Ngay lúc đang nói. -
ㅇㅈ (
옆집
)
: 옆에 있는 집.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NHÀ BÊN, NHÀ HÀNG XÓM: Nhà ở bên cạnh. -
ㅇㅈ (
이전
)
: 지금보다 앞.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TRƯỚC ĐÂY: Trước so với bây giờ. -
ㅇㅈ (
오전
)
: 아침부터 낮 열두 시까지의 동안.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BUỔI SÁNG: Khoảng thời gian từ sáng sớm đến 12 giờ trưa. -
ㅇㅈ (
이제
)
: 말하고 있는 바로 이때에.
☆☆☆
Phó từ
🌏 BÂY GIỜ: Ngay lúc đang nói.
• Tìm đường (20) • So sánh văn hóa (78) • Chế độ xã hội (81) • Mối quan hệ con người (255) • Nói về lỗi lầm (28) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Hẹn (4) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả tính cách (365) • Nghệ thuật (23) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả trang phục (110) • Tâm lí (191) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Khí hậu (53) • Lịch sử (92) • Văn hóa đại chúng (82) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt công sở (197) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (59)