🌟 원죄 (原罪)

Danh từ  

1. 죄를 용서하여 더 벌하지 않음.

1. SỰ THA TỘI: Sự tha thứ cho tội lỗi đã gây ra và không phạt thêm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 원죄를 베풀다.
    Give original sin.
  • 원죄를 부탁하다.
    Ask for the original sin.
  • 원죄를 하다.
    Commit original sin.
  • 원죄로 용서하다.
    Forgive by original sin.
  • 원죄로 풀려나다.
    Release on original charges.
  • 원죄에 감사하다.
    Thank you for the original sin.
  • 남자의 죄는 원죄를 기대할 수 없을 만큼 아주 악질이었다.
    A man's sin was so bad that he could not expect the original sin.
  • 아버지는 돈을 훔친 도둑에게 원죄를 베풀어 그냥 돌려보내셨다.
    My father gave the thief the original sin for stealing the money and just sent it back.
  • 소설 속 주인공은 수도원에서 새사람으로 다시 태어났어.
    The main character in the novel was reborn as a new person in the monastery.
    신부님의 원죄에 감동을 받았기 때문이야.
    Because i was moved by the priest's original sin.

2. 기독교에서, 모든 사람이 태어날 때부터 가지고 있다는 죄.

2. TỘI LỖI GỐC: Tội lỗi mà được cho rằng tất cả mọi người đã mang phải từ lúc mới sinh ra trong đạo Cơ Đốc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 인간의 원죄.
    Human original sin.
  • 원죄의 굴레.
    The yoke of original sin.
  • 원죄의 운명.
    Destiny of original sin.
  • 원죄가 있다.
    There is an original sin.
  • 원죄를 가지다.
    Have an original sin.
  • 원죄에 속하다.
    Belong to the original sin.
  • 인간은 누구나 원죄가 있어서 죽음을 맞이하게 된다.
    Every human being faces death because of his original sin.
  • 하나님의 말씀을 거역한 아담으로 인해 인간은 원죄의 굴레를 쓰게 되었다.
    Adam, who disobeyed the word of god, made man use the yoke of the original sin.
  • 우리들은 모두 원죄를 가지고 태어납니다.
    We're all born with the original sin.
    하지만 예수 그리스도를 믿으면 구원받을 수 있습니다.
    But if you believe in jesus christ, you can be saved.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 원죄 (원죄) 원죄 (원줴)
📚 Từ phái sinh: 원죄하다: 죄를 용서하여 형을 더하지 아니하다.

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Kinh tế-kinh doanh (273) Chính trị (149) Diễn tả tính cách (365) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Yêu đương và kết hôn (19) Đời sống học đường (208) Triết học, luân lí (86) Chào hỏi (17) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa đại chúng (82) Mua sắm (99) Cách nói ngày tháng (59) Giáo dục (151) Vấn đề môi trường (226) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa ẩm thực (104) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả trang phục (110) Thể thao (88) Nói về lỗi lầm (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Xem phim (105) Giải thích món ăn (78) Tôn giáo (43)