🌟 (驛)

☆☆☆   Danh từ  

1. 열차가 출발하고 도착하는 곳.

1. GA: Nơi đoàn tàu khởi hành và đến.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 광장.
    Station square.
  • 대합실.
    Reverse waiting room.
  • 을 출발하다.
    Set off from the station.
  • 에 내리다.
    Get off at the station.
  • 에 도착하다.
    Arrive at the station.
  • 에서 타다.
    Ride at the station.
  • 아버지는 기차 시간에 늦지 않기 위해 에 삼십 분 일찍 도착하셨다.
    My father arrived at the station half an hour early in order not to be late for the train.
  • 나는 기차에서 내리자 앞에서 나를 기다리고 계시는 할아버지가 보였다.
    I got off the train and saw my grandfather waiting for me in front of the station.
  • 실례합니다만 이 어디에 있는지 아십니까?
    Excuse me, do you know where the station is?
    저 모퉁이를 돌아서 가시면 기차가 보일 거예요.
    Go around that corner and you'll see the train.
Từ đồng nghĩa 철도역(鐵道驛): 기차가 출발하고 도착하는 곳.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: () 역이 (여기) 역도 (역또) 역만 (영만)
📚 thể loại: Địa điểm sử dụng giao thông   Sử dụng phương tiện giao thông  

Start

End


Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Kiến trúc, xây dựng (43) Tâm lí (191) Xin lỗi (7) Thông tin địa lí (138) Sở thích (103) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự khác biệt văn hóa (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa đại chúng (52) Tôn giáo (43) Sự kiện gia đình (57) Kinh tế-kinh doanh (273) Du lịch (98) Xem phim (105) Giải thích món ăn (78) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả vị trí (70) Cách nói thứ trong tuần (13)