🌟 일상 (日常)

☆☆   Danh từ  

1. 날마다 반복되는 평범한 생활.

1. CUỘC SỐNG THƯỜNG NHẬT, CUỘC SỐNG HÀNG NGÀY: Sinh hoạt bình thường, lặp đi lặp lại mỗi ngày.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 무료한 일상.
    A boring routine.
  • 일상이 지겹다.
    I'm tired of my daily routine.
  • 일상을 살다.
    Live a daily life.
  • 일상에 만족하다.
    Satisfied with everyday life.
  • 일상에서 달아나다.
    Run away from everyday life.
  • 그녀를 만난 것은 무료했던 나의 일상에 잊지 못할 순간이었다.
    Meeting her was an unforgettable moment in my daily life, which was boring.
  • 나는 반복되는 일상에서 벗어나고자 세계 일주를 떠나기로 마음먹었다.
    I decided to leave the world to get away from my repetitive routine.
  • 내가 일상에서 만나는 무수한 사람 중에 나를 제대로 아는 사람은 얼마 없다.
    Few of the countless people i meet in my daily life know me properly.
  • 나는 요즘 일상이 너무 재미없어.
    I'm having so little fun in my daily life these days.
    나도 그래. 그럼 우리 여행이나 갈까?
    So do i. then shall we go on a trip?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 일상 (일쌍)
📚 Từ phái sinh: 일상적(日常的): 늘 있어서 특별하지 않은. 일상적(日常的): 늘 있어서 특별하지 않은 것.


🗣️ 일상 (日常) @ Giải nghĩa

🗣️ 일상 (日常) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Mối quan hệ con người (255) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giải thích món ăn (119) Chế độ xã hội (81) Gọi điện thoại (15) Việc nhà (48) Sinh hoạt công sở (197) Sự khác biệt văn hóa (47) Giáo dục (151) Diễn tả tính cách (365) Triết học, luân lí (86) Kinh tế-kinh doanh (273) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự kiện gia đình (57) Cách nói thời gian (82) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Du lịch (98) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Yêu đương và kết hôn (19) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghệ thuật (23) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Dáng vẻ bề ngoài (121)