🌟 작아지다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 작아지다 (
자가지다
) • 작아지어 (자가지어
자가지여
) 작아져 (자가저
) • 작아지니 (자가지니
)
🗣️ 작아지다 @ Giải nghĩa
- 줄다 : 물체의 길이나 넓이, 부피 등이 원래보다 작아지다.
- 감하다 (減하다) : 길이, 넓이, 부피 등이 원래보다 작아지다.
- 극소화되다 (極小化되다) : 더 이상 작아질 수 없을 정도로 최대한 작아지다.
- 반비례하다 (反比例하다) : 한쪽이 커지는 만큼 다른 한쪽이 작아지다.
- 줄어들다 : 부피나 수량이나 정도가 원래보다 점점 적어지거나 작아지다.
- 쭈그러지다 : 눌리거나 구겨져서 부피가 몹시 작아지다.
- 위축하다 (萎縮하다) : 마르거나 시들어서 쪼그라들거나 부피가 작아지다.
- 소형화되다 (小形化되다) : 일이나 사물의 규모가 작아지다.
- 소형화하다 (小形化하다) : 일이나 사물의 규모가 작아지다. 또는 그렇게 하다.
- 수축되다 (收縮되다) : 줄어들거나 오그라들어 크기가 작아지다.
- 기어들다 : 다른 힘에 눌려 기운을 펴지 못하고 작아지다.
- 움츠러들다 : 몸이나 몸의 일부가 오그라져 들어가거나 작아지다.
- 정비례하다 (正比例하다) : 두 대상이 서로 같은 비율로 커지거나 작아지다.
- 수축하다 (收縮하다) : 줄어들거나 오그라들어 크기가 작아지다.
- 작아져- : (작아져, 작아져서, 작아졌다, 작아져라)→ 작아지다
- 작아지- : (작아지고, 작아지는데, 작아지니, 작아지면, 작아지는, 작아진, 작아질, 작아집니다)→ 작아지다
- 극소화하다 (極小化하다) : 더 이상 작아질 수 없을 정도로 최대한 작아지다. 또는 그렇게 만들다.
- 쪼그라지다 : 눌리거나 구겨져서 부피가 몹시 작아지다.
- 쪼그라들다 : 쪼그라져서 작아지다.
🗣️ 작아지다 @ Ví dụ cụ thể
- 점점 작아지다. [점점 (漸漸)]
- 마찰음이 작아지다. [마찰음 (摩擦音)]
🌷 ㅈㅇㅈㄷ: Initial sound 작아지다
-
ㅈㅇㅈㄷ (
적어지다
)
: 적게 되다.
☆☆
Động từ
🌏 ÍT ĐI: Trở nên ít. -
ㅈㅇㅈㄷ (
주어지다
)
: 필요한 일, 조건, 환경 등이 갖추어지거나 제시되다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐƯỢC QUY ĐỊNH, ĐƯỢC CHO SẴN: Môi trường, điều kiện hay việc cần thiết…đã được chuẩn bị hay được nêu ra. -
ㅈㅇㅈㄷ (
짊어지다
)
: 짐을 뭉뚱그려서 등이나 어깨 등에 지다.
☆
Động từ
🌏 MANG VÁC, GÁNH VÁC: Bó tròn hành lí rồi chất lên lưng hay vai... -
ㅈㅇㅈㄷ (
자업자득
)
: 자기가 한 일의 결과를 자기가 받음.
Danh từ
🌏 MÌNH LÀM MÌNH CHỊU, SỰ TỰ NHẬN LẤY HẬU QUẢ: Việc bản thân nhận lấy kết quả của việc mình đã làm. -
ㅈㅇㅈㄷ (
죽여주다
)
: 매우 고통을 당하여 못 견디게 하다.
Động từ
🌏 ĐÀY ĐỌA, NHƯ GIẾT CHẾT: Làm cho cực kì khổ sở đến mức không chịu đựng nổi. -
ㅈㅇㅈㄷ (
잦아지다
)
: 고여 있던 액체가 점점 말라 없어지게 되다.
Động từ
🌏 BỊ CẠN: Chất lỏng đang đặc lại dần dần khô lại và biến mất. -
ㅈㅇㅈㄷ (
잦아지다
)
: 어떤 일이나 행동 등이 자주 있게 되다.
Động từ
🌏 THƯỜNG HAY: Sự việc hay hành động nào đó thường được xảy ra. -
ㅈㅇㅈㄷ (
작아지다
)
: 작은 상태로 되다.
Động từ
🌏 TRỞ NÊN NHỎ ĐI, TRỞ NÊN BÉ ĐI: Trở thành trạng thái nhỏ.
• Sức khỏe (155) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Chính trị (149) • Luật (42) • Chào hỏi (17) • Mối quan hệ con người (52) • Hẹn (4) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Mua sắm (99) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả trang phục (110) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sở thích (103) • Tôn giáo (43) • Gọi điện thoại (15) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả vị trí (70) • Khí hậu (53) • Thông tin địa lí (138) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cách nói thời gian (82) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Văn hóa đại chúng (82) • Mối quan hệ con người (255) • Đời sống học đường (208) • Giải thích món ăn (119) • Vấn đề xã hội (67)