🌟 작아지다

Động từ  

1. 작은 상태로 되다.

1. TRỞ NÊN NHỎ ĐI, TRỞ NÊN BÉ ĐI: Trở thành trạng thái nhỏ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 몸이 작아지다.
    Become smaller.
  • 옷이 작아지다.
    Clothes get smaller.
  • 끝없이 작아지다.
    Become endlessly small.
  • 점점 작아지다.
    Getting smaller and smaller.
  • 차츰 작아지다.
    Gradually diminishes.
  • 발달한 전자 기술로 인해 전자 기기가 점점 작아지고 가벼워지고 있다.
    The electronics are getting smaller and lighter due to advanced electronics.
  • 부끄러움이 많은 나는 사람들 앞에만 서면 자꾸 목소리가 작아지고 몸이 움츠러든다.
    Whenever i stand in front of shy people, my voice shrinks and my body shrinks.
  • 엄마, 바지가 작아졌나 봐요. 지퍼가 안 잠겨요.
    Mom, i think my pants got smaller. the zipper won't lock.
    그렇게 많이 먹더니 그새 살이 쪘구나.
    You've gained weight after eating so much.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 작아지다 (자가지다) 작아지어 (자가지어자가지여) 작아져 (자가저) 작아지니 (자가지니)


🗣️ 작아지다 @ Giải nghĩa

🗣️ 작아지다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Cách nói thứ trong tuần (13) Chính trị (149) Luật (42) Chào hỏi (17) Mối quan hệ con người (52) Hẹn (4) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mua sắm (99) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả trang phục (110) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sở thích (103) Tôn giáo (43) Gọi điện thoại (15) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả vị trí (70) Khí hậu (53) Thông tin địa lí (138) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói thời gian (82) Kinh tế-kinh doanh (273) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa đại chúng (82) Mối quan hệ con người (255) Đời sống học đường (208) Giải thích món ăn (119) Vấn đề xã hội (67)