ㅈㅇㅈㄷ (
주어지다
)
: 필요한 일, 조건, 환경 등이 갖추어지거나 제시되다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐƯỢC QUY ĐỊNH, ĐƯỢC CHO SẴN: Môi trường, điều kiện hay việc cần thiết…đã được chuẩn bị hay được nêu ra.
ㅈㅇㅈㄷ (
짊어지다
)
: 짐을 뭉뚱그려서 등이나 어깨 등에 지다.
☆
Động từ
🌏 MANG VÁC, GÁNH VÁC: Bó tròn hành lí rồi chất lên lưng hay vai...
ㅈㅇㅈㄷ (
자업자득
)
: 자기가 한 일의 결과를 자기가 받음.
Danh từ
🌏 MÌNH LÀM MÌNH CHỊU, SỰ TỰ NHẬN LẤY HẬU QUẢ: Việc bản thân nhận lấy kết quả của việc mình đã làm.
ㅈㅇㅈㄷ (
죽여주다
)
: 매우 고통을 당하여 못 견디게 하다.
Động từ
🌏 ĐÀY ĐỌA, NHƯ GIẾT CHẾT: Làm cho cực kì khổ sở đến mức không chịu đựng nổi.
ㅈㅇㅈㄷ (
잦아지다
)
: 고여 있던 액체가 점점 말라 없어지게 되다.
Động từ
🌏 BỊ CẠN: Chất lỏng đang đặc lại dần dần khô lại và biến mất.
ㅈㅇㅈㄷ (
잦아지다
)
: 어떤 일이나 행동 등이 자주 있게 되다.
Động từ
🌏 THƯỜNG HAY: Sự việc hay hành động nào đó thường được xảy ra.
ㅈㅇㅈㄷ (
작아지다
)
: 작은 상태로 되다.
Động từ
🌏 TRỞ NÊN NHỎ ĐI, TRỞ NÊN BÉ ĐI: Trở thành trạng thái nhỏ.