🌟 작아지다

Động từ  

1. 작은 상태로 되다.

1. TRỞ NÊN NHỎ ĐI, TRỞ NÊN BÉ ĐI: Trở thành trạng thái nhỏ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 몸이 작아지다.
    Become smaller.
  • Google translate 옷이 작아지다.
    Clothes get smaller.
  • Google translate 끝없이 작아지다.
    Become endlessly small.
  • Google translate 점점 작아지다.
    Getting smaller and smaller.
  • Google translate 차츰 작아지다.
    Gradually diminishes.
  • Google translate 발달한 전자 기술로 인해 전자 기기가 점점 작아지고 가벼워지고 있다.
    The electronics are getting smaller and lighter due to advanced electronics.
  • Google translate 부끄러움이 많은 나는 사람들 앞에만 서면 자꾸 목소리가 작아지고 몸이 움츠러든다.
    Whenever i stand in front of shy people, my voice shrinks and my body shrinks.
  • Google translate 엄마, 바지가 작아졌나 봐요. 지퍼가 안 잠겨요.
    Mom, i think my pants got smaller. the zipper won't lock.
    Google translate 그렇게 많이 먹더니 그새 살이 쪘구나.
    You've gained weight after eating so much.

작아지다: get smaller; diminish in size,ちいさくなる【小さくなる】。ちぢまる【縮まる】,devenir plus petit, rapetisser,achicarse,يصغر,багасах, жижигрэх,trở nên nhỏ đi, trở nên bé đi,เล็กลง, ต่ำลง, เตี้ยลง,mengecil,уменьшаться,变小,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 작아지다 (자가지다) 작아지어 (자가지어자가지여) 작아져 (자가저) 작아지니 (자가지니)


🗣️ 작아지다 @ Giải nghĩa

🗣️ 작아지다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Du lịch (98) Yêu đương và kết hôn (19) Tìm đường (20) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả trang phục (110) Giải thích món ăn (119) Cách nói thời gian (82) Tình yêu và hôn nhân (28) Vấn đề xã hội (67) Gọi món (132) Thời tiết và mùa (101) So sánh văn hóa (78) Cảm ơn (8) Sử dụng bệnh viện (204) Luật (42) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Gọi điện thoại (15) Xem phim (105) Diễn tả tính cách (365) Lịch sử (92) Tôn giáo (43) Thông tin địa lí (138) Chào hỏi (17) Khoa học và kĩ thuật (91) Việc nhà (48) Chính trị (149) Nghệ thuật (23)