🌟 음질 (音質)

  Danh từ  

1. 발음되거나 녹음된 소리의 잘되고 못된 정도.

1. CHẤT LƯỢNG ÂM THANH: Mức độ tốt hay không tốt của âm thanh được phát âm hay được ghi âm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 마이크 음질.
    The sound quality of the microphone sound quality.
  • 스피커 음질.
    Speaker quality.
  • 깨끗한 음질.
    Clean sound quality.
  • 음질의 차이.
    The difference in sound quality.
  • 음질이 뛰어나다.
    Excellent sound quality.
  • 음질을 조정하다.
    Adjust sound quality.
  • 새로 나온 텔레비전은 이전에 비해 음질과 화질이 훨씬 좋아졌다.
    The new television has a much better sound quality and picture quality than before.
  • 집에 있는 오디오는 삼 년이나 사용했지만 잡음이 없는 깨끗한 음질을 유지하고 있다.
    The audio at home has been used for three years but maintains a clean sound quality without noise.
  • 저기에 있는 영화관 어때?
    How about the movie theater over there?
    영화관이 낡아서 소리가 잘 안 들렸어. 음질이 너무 나쁘더라고.
    The movie theater was old and i couldn't hear it. the sound quality is so bad.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 음질 (음질)
📚 thể loại: Văn hóa đại chúng  


🗣️ 음질 (音質) @ Giải nghĩa

🗣️ 음질 (音質) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Tôn giáo (43) Việc nhà (48) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả trang phục (110) Chính trị (149) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng bệnh viện (204) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giáo dục (151) Lịch sử (92) Tìm đường (20) Cảm ơn (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) So sánh văn hóa (78) Nghệ thuật (76) Kinh tế-kinh doanh (273) Thời tiết và mùa (101) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự kiện gia đình (57) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tâm lí (191) Du lịch (98) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)