🌟 음행 (淫行)

Danh từ  

1. 성적으로 좋지 못하거나 문란한 짓을 함. 또는 그런 행실.

1. HÀNH ĐỘNG DÂM Ô: Việc thực hiện hành động không hay về mặt giới tính hoặc loạn luân. Hoặc hành vi như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 음행을 범하다.
    Commit sexual misconduct.
  • 음행을 일삼다.
    Use sexuality.
  • 음행을 저지르다.
    Commit indecent acts.
  • 음행을 즐기다.
    Enjoy drinking.
  • 음행에 빠지다.
    Fall into obscurity.
  • 김 씨는 음행에 빠져 가정을 돌보지도 않았다.
    Kim fell into obscurity and did not take care of his family.
  • 그는 일은 안하고 매일 여자를 바꿔가며 음행을 일삼았다.
    He didn't work, he switched women every day, and he used to commit sexual immorality.
  • 이웃집 부부가 왜 이혼했어?
    Why did the neighbor couple get divorced?
    아저씨가 이 여자 저 여자 만나면서 음행을 저질렀거든.
    Because he committed sexual harassment while meeting this woman and that woman.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 음행 (음행)
📚 Từ phái sinh: 음행하다: 음란한 짓을 하다.

Start

End

Start

End


Sở thích (103) Đời sống học đường (208) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt công sở (197) Chế độ xã hội (81) Nghệ thuật (76) Hẹn (4) Tìm đường (20) Sử dụng tiệm thuốc (10) Ngôn ngữ (160) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Vấn đề xã hội (67) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Triết học, luân lí (86) Thể thao (88) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói thời gian (82) Tình yêu và hôn nhân (28) Yêu đương và kết hôn (19) Gọi món (132) Mối quan hệ con người (255) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Vấn đề môi trường (226) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) So sánh văn hóa (78)