🌟 의존 (依存)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 의존 (
의존
)
📚 Từ phái sinh: • 의존되다(依存되다): 어떠한 일이 자신의 힘으로 되지 못하고 다른 것의 도움을 받아 의지… • 의존적(依存的): 자신의 힘으로 하지 못하고 무엇에 기대는 성질이 있는. • 의존적(依存的): 자신의 힘으로 하지 못하고 무엇에 기대는 성질이 있는 것. • 의존하다(依存하다): 어떠한 일을 자신의 힘으로 하지 못하고 다른 어떤 것의 도움을 받아…
📚 thể loại: Hoạt động xã hội
🗣️ 의존 (依存) @ Ví dụ cụ thể
- 의존 명사. [명사 (名詞)]
- 의존 명사에는 것, 따름, 뿐, 데 등이 있습니다. [의존 명사 (依存名詞)]
- '뿐, 대로, 만큼'은 조사로도 쓰이고 의존 명사로도 쓰인다. [의존 명사 (依存名詞)]
- '뿌린 대로 거두리라' 에서 '대로'는 `그 모양과 같이`라는 뜻의 의존 명사이다. [의존 명사 (依存名詞)]
- '구두 한 켤레'에서와 같이 단위를 나타내는 의존 명사는 그 앞의 수관형사와 띄어 쓴다. [의존 명사 (依存名詞)]
- 여러분, '바'가 의존 명사로 쓰일 때에는 띄어 써요. [의존 명사 (依存名詞)]
- 의존 형태소. [형태소 (形態素)]
- 서술격 조사는 다른 말에 붙어서만 사용될 수 있기 때문에 '의존 형태소'라고 부른다. [서술격 조사 (敍述格助詞)]
- 전적 의존. [전적 (全的)]
🌷 ㅇㅈ: Initial sound 의존
-
ㅇㅈ (
어제
)
: 오늘의 하루 전날.
☆☆☆
Danh từ
🌏 HÔM QUA: Ngày trước của ngày hôm nay. -
ㅇㅈ (
언제
)
: 알지 못하는 어느 때에.
☆☆☆
Phó từ
🌏 BAO GIỜ, KHI NÀO: Vào lúc nào đó không biết được. -
ㅇㅈ (
의자
)
: 사람이 엉덩이와 허벅지를 대고 걸터앉는 데 쓰는 기구.
☆☆☆
Danh từ
🌏 GHẾ: Vật dụng mà con người đặt mông và đùi lên ngồi. -
ㅇㅈ (
아직
)
: 어떤 일이나 상태 또는 어떻게 되기까지 시간이 더 지나야 함을 나타내거나, 어떤 일이나 상태가 끝나지 않고 계속 이어지고 있음을 나타내는 말.
☆☆☆
Phó từ
🌏 CHƯA, VẪN: Từ biểu thị việc phải thêm thời gian cho tới khi công việc hay trạng thái nào đó hoặc thành ra thế nào đó, hoặc công việc hay trạng thái nào đó chưa kết thúc mà vẫn được tiếp nối. -
ㅇㅈ (
어제
)
: 오늘의 하루 전날에.
☆☆☆
Phó từ
🌏 HÔM QUA: Vào ngày trước của ngày hôm nay. -
ㅇㅈ (
언제
)
: 알지 못하는 어느 때.
☆☆☆
Đại từ
🌏 BAO GIỜ, LÚC NÀO: Khi nào đó không biết được. -
ㅇㅈ (
여자
)
: 여성으로 태어난 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CON GÁI, PHỤ NỮ: Người được sinh ra là giới nữ. -
ㅇㅈ (
요즘
)
: 아주 가까운 과거부터 지금까지의 사이.
☆☆☆
Danh từ
🌏 GẦN ĐÂY, DẠO GẦN ĐÂY, DẠO NÀY: Khoảng thời gian tính từ không lâu trước đây cho đến thời điểm hiện tại. -
ㅇㅈ (
안전
)
: 위험이 생기거나 사고가 날 염려가 없음. 또는 그러한 상태.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ AN TOÀN: Việc không lo nguy hiểm sẽ xuất hiện hay sự cố sẽ xảy ra. Hoặc tình trạng như vậy. -
ㅇㅈ (
아주
)
: 보통 정도보다 훨씬 더 넘어선 상태로.
☆☆☆
Phó từ
🌏 RẤT: Với trạng thái vượt hơn mức bình thường rất nhiều. -
ㅇㅈ (
옷장
)
: 옷을 넣어 두는 가구.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TỦ ÁO: Đồ gia dụng để đựng quần áo. -
ㅇㅈ (
운전
)
: 기계나 자동차를 움직이고 조종함.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ LÁI XE: Việc điều khiển rồi làm dịch chuyển máy móc hoặc ô tô. -
ㅇㅈ (
이제
)
: 말하고 있는 바로 이때.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BÂY GIỜ: Ngay lúc đang nói. -
ㅇㅈ (
옆집
)
: 옆에 있는 집.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NHÀ BÊN, NHÀ HÀNG XÓM: Nhà ở bên cạnh. -
ㅇㅈ (
이전
)
: 지금보다 앞.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TRƯỚC ĐÂY: Trước so với bây giờ. -
ㅇㅈ (
오전
)
: 아침부터 낮 열두 시까지의 동안.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BUỔI SÁNG: Khoảng thời gian từ sáng sớm đến 12 giờ trưa. -
ㅇㅈ (
이제
)
: 말하고 있는 바로 이때에.
☆☆☆
Phó từ
🌏 BÂY GIỜ: Ngay lúc đang nói.
• Luật (42) • Tôn giáo (43) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Thời tiết và mùa (101) • Văn hóa đại chúng (52) • Mối quan hệ con người (255) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chào hỏi (17) • Sử dụng bệnh viện (204) • Xem phim (105) • Thể thao (88) • Hẹn (4) • Sở thích (103) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Mua sắm (99) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Xin lỗi (7) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cảm ơn (8) • Diễn tả tính cách (365) • Vấn đề môi trường (226) • Giáo dục (151) • Tìm đường (20) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)