🌟 의상 (衣裳)

☆☆   Danh từ  

1. 사람이 입는 옷.

1. Y PHỤC: Quần áo mà con người mặc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 고유한 의상.
    Unique costume.
  • 민족 의상.
    Ethnic costume.
  • 전통 의상.
    Traditional costume.
  • 의상을 갖추다.
    Equip oneself with a costume.
  • 외국인은 궁궐에서 한국의 전통 의상인 한복을 입어 보았다.
    Foreigners tried on hanbok, a traditional korean costume, at the palace.
  • 할아버지와 아버지는 의상을 갖추고 조상님께 제사를 지냈다.
    Grandfather and father dressed in costumes and offered sacrifices to their ancestors.
  • 우리 민족의 고유한 의상은 아름답고 다양한 색과 깨끗한 흰색을 모두 가지고 있다.
    The unique costumes of our people have both beautiful and varied colors and clean white.
  • 오늘 무슨 날이니? 정말 예쁘다.
    What day is it today? it's really pretty.
    기분 좀 내려고 의상에 신경 좀 썼어.
    I've been paying attention to the costumes to make you feel better.
Từ đồng nghĩa 옷: 사람의 몸을 가리고 더위나 추위 등으로부터 보호하며 멋을 내기 위하여 입는 것., …

2. 배우나 무용수가 무대 위에서 입는 옷.

2. TRANG PHỤC: Quần áo mà diễn viên hay nghệ sĩ múa mặc trên sân khấu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 무대 의상.
    Stage costume.
  • 의상을 고르다.
    Choose a costume.
  • 의상을 맞추다.
    Fit the costume.
  • 의상을 빌리다.
    Borrow a costume.
  • 의상을 찾다.
    Find the costume.
  • 주연 배우의 대기실에는 백 벌도 넘는 의상이 준비되어 있었다.
    There were more than a hundred costumes in the waiting room of the leading actor.
  • 어떤 가수들은 평상복도 무대 의상처럼 화려하고 개성이 넘쳤다.
    Some singers' casual clothes were as colorful and individualistic as stage costumes.
  • 쟤네들 무대 의상이 정말 특이하다.
    Their stage costumes are really unique.
    나도 저런 옷 한번 입어 보고 싶은걸.
    I'd like to try that on, too.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 의상 (의상)
📚 thể loại: Loại quần áo   Dáng vẻ bề ngoài  


🗣️ 의상 (衣裳) @ Giải nghĩa

🗣️ 의상 (衣裳) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Tìm đường (20) Kinh tế-kinh doanh (273) Vấn đề xã hội (67) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chế độ xã hội (81) Luật (42) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Việc nhà (48) Cảm ơn (8) Xem phim (105) Sự kiện gia đình (57) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt trong ngày (11) Chào hỏi (17) Nghệ thuật (23) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Gọi món (132) Cách nói thứ trong tuần (13) Giải thích món ăn (119) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả tính cách (365) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Khoa học và kĩ thuật (91) Sức khỏe (155) Đời sống học đường (208)