🌟 이랑

Danh từ  

1. 두 논이나 밭 사이의 경계를 이루는 작은 둑이나 언덕.

1. BỜ ĐÊ: Con đê hay mô đất nhỏ tạo nên ranh giới giữa hai mảnh ruộng hay rẫy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 이랑이 길다.
    Long furrows.
  • 이랑을 만들다.
    Make furrows.
  • 그들은 백 개도 넘는 긴 이랑을 따라 걸으며 채소 모종을 심었다.
    They walked along more than a hundred long furrows and planted vegetable seedlings.
  • 농부들은 이랑 끄트머리에 둘러앉아 점심 식사를 하며 잠시 밭일을 쉬었다.
    The farmers sat around the edge of the furrow and rested for a while over lunch.
  • 뽑은 잡초는 어떻게 해요?
    What about the weed we pulled?
    이랑 한쪽 끝에 쌓아 두면 돼.
    Stack it on one end of the tooth.
Từ đồng nghĩa 두둑: 두 논이나 밭 사이의 경계를 이루는 작은 둑이나 언덕., 논이나 밭을 갈아 흙을 …
Từ đồng nghĩa 두렁: 두 논이나 밭 사이의 경계를 이루는 낮은 둑이나 언덕.
Từ tham khảo 고랑: 밭에 작물을 심기 위해 흙을 쌓아 올려 길게 만든 언덕과 언덕 사이로 움푹하게 파…

2. 갈아 놓은 밭의 한 두둑과 한 고랑.

2. LIẾP, LUỐNG: Một luống cày và một đường rạch trên rẫy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 이랑이 길다.
    Long furrows.
  • 이랑을 짓다.
    Build a furrow.
  • 이랑을 메다.
    Carry a furrow.
  • 그는 버려진 밭을 갈아 이랑을 만들고 씨를 뿌렸다.
    He ploughed the abandoned fields, made furrows and sown them.
  • 그는 하루 종일 밭에 앉아 이랑에 난 잡초와 풀을 뽑아냈다.
    He sat in the fields all day long, pulling out weeds and grass from the furrows.
  • 참새 떼가 날아들어 이랑에 뿌려 놓은 배추 씨를 다 쪼아 먹어 버렸다.
    A flock of sparrows flew in and pecked out all the cabbage seeds scattered in the furrows.
  • 이렇게 많은 이랑을 다 메야 한다고요?
    You have to carry all these furrows?
    그래, 부지런히 하면 오늘 안에 다 할 수 있어.
    Yeah, if you work hard, you can do it all within today.

3. (비유적으로) 오목하고 볼록한 모양이 물결처럼 이어지는 것.

3. SỰ GỢN SÓNG: (cách nói ẩn dụ) Việc hình dáng lồi và lõm nối tiếp như sóng nước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 한여름의 뜨거운 햇살 아래, 푸른 파도의 이랑들이 반짝이고 있었다.
    Under the hot sunshine of midsummer, the furrows of blue waves were twinkling.
  • 할머니 이마의 깊은 주름살이 이랑을 지어 세월의 흔적을 말해 주는 듯했다.
    The deep furrows of the grandmother's forehead seemed to indicate the traces of time.
  • 호수에 바람이 부니까 정말 아름답구나.
    How beautiful it is to see the wind blowing in the lake.
    응. 바람을 따라 잔잔한 물결의 이랑이 만들어져.
    Yeah. a gentle furrow of waves is formed along the wind.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 이랑 (이랑)

🗣️ 이랑 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chế độ xã hội (81) Khí hậu (53) Yêu đương và kết hôn (19) Ngôn luận (36) Tôn giáo (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Vấn đề môi trường (226) Tình yêu và hôn nhân (28) Xin lỗi (7) Du lịch (98) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả tính cách (365) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Khoa học và kĩ thuật (91) Tìm đường (20) Sinh hoạt trong ngày (11) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mối quan hệ con người (255) Nói về lỗi lầm (28) Gọi món (132) Sinh hoạt công sở (197)