🌟 인내 (忍耐)

  Danh từ  

1. 괴로움이나 어려움을 참고 견딤.

1. SỰ NHẪN NẠI, SỰ KIÊN TRÌ: Sự chịu đựng điều khổ nhọc hay khó khăn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 인내의 과정.
    The process of patience.
  • 인내의 시간.
    Time of patience.
  • 인내의 한계.
    Limits of patience.
  • 인내가 부족하다.
    Insufficient patience.
  • 인내를 하다.
    Be patient.
  • 나는 어머니가 희생하시는 모습을 보면서 인내를 배웠다.
    I learned patience by watching my mother sacrifice.
  • 막내는 인내가 부족해서 조금 힘든 일도 하지 않으려고 든다.
    The youngest is so impatient that he doesn't even want to do some hard work.
  • 그 야구 선수는 힘든 훈련도 인내로 극복하고 실력 있는 선수가 되었다.
    The baseball player overcame hard training with patience and became a competent player.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 인내 (인내)
📚 Từ phái sinh: 인내하다(忍耐하다): 괴로움이나 어려움을 참고 견디다.
📚 thể loại: Tính cách   Diễn tả tính cách  

🗣️ 인내 (忍耐) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Luật (42) Sức khỏe (155) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt nhà ở (159) Tôn giáo (43) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giáo dục (151) Diễn tả tính cách (365) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt công sở (197) Du lịch (98) Gọi món (132) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mối quan hệ con người (52) Giải thích món ăn (119) Chế độ xã hội (81) So sánh văn hóa (78) Xin lỗi (7) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sở thích (103) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tình yêu và hôn nhân (28) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Ngôn ngữ (160) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự khác biệt văn hóa (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Khí hậu (53)