🌟 인내 (忍耐)

  Danh từ  

1. 괴로움이나 어려움을 참고 견딤.

1. SỰ NHẪN NẠI, SỰ KIÊN TRÌ: Sự chịu đựng điều khổ nhọc hay khó khăn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 인내의 과정.
    The process of patience.
  • Google translate 인내의 시간.
    Time of patience.
  • Google translate 인내의 한계.
    Limits of patience.
  • Google translate 인내가 부족하다.
    Insufficient patience.
  • Google translate 인내를 하다.
    Be patient.
  • Google translate 나는 어머니가 희생하시는 모습을 보면서 인내를 배웠다.
    I learned patience by watching my mother sacrifice.
  • Google translate 막내는 인내가 부족해서 조금 힘든 일도 하지 않으려고 든다.
    The youngest is so impatient that he doesn't even want to do some hard work.
  • Google translate 그 야구 선수는 힘든 훈련도 인내로 극복하고 실력 있는 선수가 되었다.
    The baseball player overcame hard training with patience and became a competent player.

인내: endurance; perseverance; patience,にんたい【忍耐】,patience, endurance, persévérance,paciencia, resistencia, aguante,صبر,тэсвэр, тэвчээр, хүлцэл, тэсвэр хатуужил, бөх бат байдал,sự nhẫn nại, sự kiên trì,ความอดทน, ความอดกลั้น, ความอดทนอดกลั้น,kesabaran, ketabahan,терпение; выносливость; терпимость,忍耐,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 인내 (인내)
📚 Từ phái sinh: 인내하다(忍耐하다): 괴로움이나 어려움을 참고 견디다.
📚 thể loại: Tính cách   Diễn tả tính cách  

🗣️ 인내 (忍耐) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thể thao (88) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) So sánh văn hóa (78) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Gọi điện thoại (15) Du lịch (98) Giải thích món ăn (78) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói ngày tháng (59) Luật (42) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự kiện gia đình (57) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả tính cách (365) Giáo dục (151) Đời sống học đường (208) Cách nói thời gian (82) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Kiến trúc, xây dựng (43) Xin lỗi (7) Chào hỏi (17)