🌟

Danh từ  

1. 사랑하고 그리워하는 사람.

1. NGƯỜI ẤY: Người mà mình yêu và nhớ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 사랑하는 .
    Dear im.
  • 을 그리다.
    Draw something.
  • 을 기다리다.
    Wait for.
  • 을 생각하다.
    Think about it.
  • 과 이별하다.
    Break up with im.
  • 그녀는 그리운 과 이별한 뒤 깊은 슬픔에 잠겼다.
    She was deeply saddened after parting with the dear im.
  • 그는 멀리 떨어져 있는 을 그리며 시를 한 수 지었다.
    He wrote a poem, drawing a distant im.
  • 어젯밤에 잠을 통 못 잤어.
    I couldn't sleep last night.
    혹시 사랑하는 생각에 못 잔 거 아냐?
    Are you sure you didn't sleep because you thought you were in love?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()

Start

End


Tâm lí (191) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Ngôn ngữ (160) Chào hỏi (17) Thông tin địa lí (138) Giải thích món ăn (119) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa đại chúng (52) Văn hóa đại chúng (82) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thời tiết và mùa (101) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Giáo dục (151) Diễn tả trang phục (110) Giải thích món ăn (78) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng bệnh viện (204) Luật (42) Diễn tả vị trí (70) Gọi điện thoại (15) Đời sống học đường (208) Du lịch (98) Nghệ thuật (23)