🌟

Danh từ  

1. 사랑하고 그리워하는 사람.

1. NGƯỜI ẤY: Người mà mình yêu và nhớ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 사랑하는 .
    Dear im.
  • Google translate 을 그리다.
    Draw something.
  • Google translate 을 기다리다.
    Wait for.
  • Google translate 을 생각하다.
    Think about it.
  • Google translate 과 이별하다.
    Break up with im.
  • Google translate 그녀는 그리운 과 이별한 뒤 깊은 슬픔에 잠겼다.
    She was deeply saddened after parting with the dear im.
  • Google translate 그는 멀리 떨어져 있는 을 그리며 시를 한 수 지었다.
    He wrote a poem, drawing a distant im.
  • Google translate 어젯밤에 잠을 통 못 잤어.
    I couldn't sleep last night.
    Google translate 혹시 사랑하는 생각에 못 잔 거 아냐?
    Are you sure you didn't sleep because you thought you were in love?

임: love; loved one,こいびと【恋人】。あいじん【愛人】。じょうじん【情人】,personne aimée, bien-aimé, amour,amado,حبيب,амраг, хайрт хүн,người ấy,ที่รัก, คนรัก, สุดที่รัก,kekasih,,郎君,爱人,情人,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()

Start

End


Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt trong ngày (11) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt công sở (197) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nói về lỗi lầm (28) Đời sống học đường (208) Gọi điện thoại (15) Cảm ơn (8) Chào hỏi (17) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa đại chúng (82) Nghệ thuật (76) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chính trị (149) Sở thích (103) Tâm lí (191) Giải thích món ăn (78) Văn hóa ẩm thực (104) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Triết học, luân lí (86) Du lịch (98) Gọi món (132) Ngôn ngữ (160) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)