🌟 전역식 (轉役式)

Danh từ  

1. 군인이 현역에서 예비역으로 될 때 행하는 의식.

1. LỄ XUẤT NGŨ, LỄ CHUYỂN CÔNG TÁC: Sự kiện diễn ra khi quân nhân hoàn thành việc phục vụ trong quân ngũ hay chuyển sang vai trò dự bị.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 전역식이 열리다.
    The ceremony is held.
  • 전역식을 갖다.
    Have a global ceremony.
  • 전역식을 거행하다.
    Hold a discharge ceremony.
  • 전역식을 마치다.
    Finish the discharge ceremony.
  • 전역식을 하다.
    Have a discharge ceremony.
  • 대위는 임기를 마치고 성대한 전역식을 치렀다.
    The captain finished his term and held a grand ceremony of discharge.
  • 병장의 전역식에는 함께 지냈던 부대의 장병들이 참석하여 축하를 해 주었다.
    At the discharge ceremony of the sergeant, the soldiers of the troops who were with him attended and congratulated him.
  • 동생이 오늘 부대에서 전역식을 가질 예정이래.
    My brother is going to be discharged from the army today.
    네 동생도 이제 전역을 하는구나.
    Your brother is now serving his military service.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 전역식 (저ː녁씩) 전역식이 (저ː녁씨기) 전역식도 (저ː녁씩또) 전역식만 (저ː녁씽만)

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Diễn tả trang phục (110) Tôn giáo (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Kinh tế-kinh doanh (273) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Giải thích món ăn (78) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa đại chúng (52) Giáo dục (151) Dáng vẻ bề ngoài (121) Xem phim (105) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thông tin địa lí (138) Tìm đường (20) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chào hỏi (17) Đời sống học đường (208) Việc nhà (48) Sinh hoạt trong ngày (11) Yêu đương và kết hôn (19) Xin lỗi (7) Nói về lỗi lầm (28) Giải thích món ăn (119) Kiến trúc, xây dựng (43) Gọi điện thoại (15) So sánh văn hóa (78)