🌟 뒤-

Phụ tố  

1. ‘몹시’ 또는 ‘마구’ 또는 ‘온통’의 뜻을 더하는 접두사.

1. ĐẠI, LUNG TUNG: Tiền tố thêm nghĩa 'rất' hoặc 'loạn xạ', 'cả thảy'.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 뒤끓다
    Boiling up.
  • 뒤덮다
    Cover.
  • 뒤섞다
    Shuffle.
  • 뒤얽다
    Intertwined.
  • 뒤엉키다
    Tangled.
  • 뒤쫓다
    Chasing.
  • 뒤틀다
    To twist.
  • 뒤흔들다
    Shake up.

2. ‘반대로’ 또는 ‘뒤집어’의 뜻을 더하는 접두사.

2. LẠI: Tiền tố thêm nghĩa 'ngược lại' hoặc 'lật lại'.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 뒤바꾸다
    Reverse.
  • 뒤받다
    Back up.
  • 뒤엎다
    Flip.
  • 뒤집다
    Flip.

📚 Annotation: 일부 동사 앞에 붙는다.

Start

End


Xem phim (105) Nói về lỗi lầm (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giải thích món ăn (78) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tìm đường (20) Gọi món (132) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Ngôn luận (36) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả ngoại hình (97) Mối quan hệ con người (255) So sánh văn hóa (78) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa ẩm thực (104) Đời sống học đường (208) Nghệ thuật (76) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Ngôn ngữ (160) Cách nói thời gian (82) Thời tiết và mùa (101)