🌟 뒤-

Phụ tố  

1. ‘몹시’ 또는 ‘마구’ 또는 ‘온통’의 뜻을 더하는 접두사.

1. ĐẠI, LUNG TUNG: Tiền tố thêm nghĩa 'rất' hoặc 'loạn xạ', 'cả thảy'.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 뒤끓다
    Boiling up.
  • Google translate 뒤덮다
    Cover.
  • Google translate 뒤섞다
    Shuffle.
  • Google translate 뒤얽다
    Intertwined.
  • Google translate 뒤엉키다
    Tangled.
  • Google translate 뒤쫓다
    Chasing.
  • Google translate 뒤틀다
    To twist.
  • Google translate 뒤흔들다
    Shake up.

뒤-: dwi-,,,,,ихэд, учир зүггүй, битүү, цул,đại, lung tung,...ทั่ว, ...ทั่วทุกหนทุกแห่ง, ...ทางโน้นทางนี้,,,(无对应词汇),

2. ‘반대로’ 또는 ‘뒤집어’의 뜻을 더하는 접두사.

2. LẠI: Tiền tố thêm nghĩa 'ngược lại' hoặc 'lật lại'.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 뒤바꾸다
    Reverse.
  • Google translate 뒤받다
    Back up.
  • Google translate 뒤엎다
    Flip.
  • Google translate 뒤집다
    Flip.

📚 Annotation: 일부 동사 앞에 붙는다.

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chào hỏi (17) Sở thích (103) Tâm lí (191) Du lịch (98) Cách nói thời gian (82) Giáo dục (151) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Khí hậu (53) Mua sắm (99) Cách nói ngày tháng (59) Ngôn ngữ (160) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Yêu đương và kết hôn (19) Xin lỗi (7) Nói về lỗi lầm (28) Luật (42) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thời tiết và mùa (101) Giải thích món ăn (119) Giải thích món ăn (78)