🌟 조림 (造林)

Danh từ  

1. 나무를 심거나 씨를 뿌려 숲을 가꾸거나 새로 만듦.

1. VIỆC TRỒNG RỪNG: Việc trồng cây hay gieo hạt để chăm bón hay tạo nên rừng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 인공 조림.
    Artificial afforestation.
  • 특수 조림.
    Special afforestation.
  • 조림 사업.
    Afforestation.
  • 조림이 되다.
    Become afforestation.
  • 조림을 하다.
    Fresh.
  • 산에 나무가 부족해 조림 사업을 실시했다.
    The afforestation was carried out due to the lack of trees in the mountains.
  • 조림 사업으로 나무가 늘어나 숲이 울창해졌다.
    The afforestation project has increased trees, making the forest dense.
  • 이 섬은 나무가 별로 없네요?
    This island doesn't have many trees, does it?
    옛날에 조림을 했었는데 환경이 열악해 숲을 만들 수 없었어요.
    Once upon a time, we planted a forest, but the environment was so poor that we couldn't create a forest.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 조림 (조ː림)
📚 Từ phái sinh: 조림되다, 조림하다


🗣️ 조림 (造林) @ Giải nghĩa

🗣️ 조림 (造林) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Thời tiết và mùa (101) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả vị trí (70) Vấn đề xã hội (67) Tình yêu và hôn nhân (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Mối quan hệ con người (52) Tôn giáo (43) Ngôn ngữ (160) Sử dụng tiệm thuốc (10) Luật (42) Mua sắm (99) Cách nói thời gian (82) Du lịch (98) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sở thích (103) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự khác biệt văn hóa (47) Hẹn (4) Thể thao (88) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giáo dục (151) So sánh văn hóa (78) Sức khỏe (155)