🌟 제각기 (제 各其)

  Danh từ  

1. 저마다 다 따로따로인 것.

1. MỖI NGƯỜI, MỖI CÁ THỂ: Việc mọi cái đều riêng biệt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 제각기의 개성.
    Each individual's individuality.
  • 제각기의 관심.
    Each one's interest.
  • 제각기의 복장.
    Dress of each machine.
  • 제각기의 삶.
    Life for each.
  • 제각기의 생각.
    Each of the ideas.
  • 제각기의 조건.
    The conditions of each machine.
  • 제각기의 특성.
    Characteristics of each machine.
  • 제각기의 형식.
    Each type of machine.
  • 신입 사원을 뽑는 여러 회사는 지원자들에 대해 제각기의 조건을 내걸었다.
    Several companies that recruit new employees put up different conditions for applicants.
  • 나와 내 친구들은 제각기의 삶을 살아간다고 바빠서 자주 모일 시간도 없었다.
    Me and my friends were busy living their respective lives and didn't have time to get together often.
  • 학급 회의에서 여러분 제각기의 생각을 이야기해 주십시오.
    Please share your thoughts at the class meeting.
    네, 제가 먼저 이야기하겠습니다.
    Yes, i'll talk to you first.
Từ đồng nghĩa 각자(各自): 각각의 사람. 또는 각각 자기 자신.
Từ đồng nghĩa 제각각(제各各): 저마다 모두 따로따로인 것.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 제각기 (제각끼)


🗣️ 제각기 (제 各其) @ Giải nghĩa

🗣️ 제각기 (제 各其) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Nghệ thuật (23) Sức khỏe (155) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói ngày tháng (59) Cách nói thời gian (82) Gọi món (132) Ngôn luận (36) Kiến trúc, xây dựng (43) Thể thao (88) Mối quan hệ con người (255) Thời tiết và mùa (101) Vấn đề xã hội (67) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Luật (42) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự kiện gia đình (57) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chế độ xã hội (81) Mua sắm (99) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả trang phục (110) Xem phim (105) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt trong ngày (11)