🌟 직판되다 (直販 되다)

Động từ  

1. 중간 상인을 거치지 않고 생산자로부터 소비자에게 제품이 직접 팔리다.

1. ĐƯỢC BÁN TRỰC TIẾP: Sản phẩm được người sản xuất bán trực tiếp cho người tiêu dùng mà không thông qua thương nhân trung gian.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 직판되는 농산물.
    Direct-selling agricultural products.
  • 직판되는 물품.
    Goods sold directly.
  • 직판되는 수산물.
    Directly marketed marine products.
  • 직판된 수량.
    Directly printed quantity.
  • 산지에서 직판되다.
    Directly printed in the mountains.
  • 과수원에서 직판된 과일의 가격이 시중의 가격보다 저렴했다.
    The price of fruit sold directly in the orchard was lower than that on the market.
  • 요즘에는 산지를 찾는 소비자가 많아져 직판되는 물량이 늘었다.
    These days, more consumers are visiting the mountains, and the volume of direct sales has increased.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 직판되다 (직판되다) 직판되다 (직판뒈다)
📚 Từ phái sinh: 직판(直販): 중간 상인을 거치지 않고 생산자가 소비자에게 제품을 직접 팖.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Diễn tả ngoại hình (97) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Vấn đề môi trường (226) Giải thích món ăn (78) Diễn tả trang phục (110) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa ẩm thực (104) Mua sắm (99) Nghệ thuật (76) Kinh tế-kinh doanh (273) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Xin lỗi (7) Sinh hoạt công sở (197) Đời sống học đường (208) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giải thích món ăn (119) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Lịch sử (92) Kiến trúc, xây dựng (43) Mối quan hệ con người (255) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tâm lí (191) Ngôn luận (36) Tôn giáo (43)