🌟 준수하다 (俊秀 하다)

  Tính từ  

1. 재주와 슬기, 용모가 빼어나다.

1. TUẤN TÚ, KHÔI NGÔ: Tài năng, năng khiếu và dung mạo vượt trội.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 준수한 용모.
    Adequate appearance.
  • 준수한 풍채.
    A stately appearance.
  • 준수하게 생기다.
    Looks compliant.
  • 외모가 준수하다.
    Appearance adheres.
  • 인물이 준수하다.
    Character adheres.
  • 아버지는 오십이 넘은 연세에도 준수한 풍채를 자랑하신다.
    My father is over fifty years old, but he boasts a fine appearance.
  • 준수한 외모에 능력까지 겸비한 민준이는 일등 신랑감이라는 칭찬을 많이 듣는다.
    Min-jun, who has a good appearance and ability, is highly praised as the best husband.
  • 아빠, 사윗감 보시니 어떠세요?
    Dad, how are you feeling about your son-in-law?
    용모도 준수하고 말하는 것을 보니 진솔한 것 같아서 마음에 드는구나.
    I like it because it seems honest to you seem honest.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 준수하다 (준ː수하다) 준수한 (준ː수한) 준수하여 (준ː수하여) 준수해 (준ː수해) 준수하니 (준ː수하니) 준수합니다 (준ː수함니다)
📚 thể loại: Diễn tả ngoại hình  

🗣️ 준수하다 (俊秀 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Chào hỏi (17) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sở thích (103) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Du lịch (98) Giáo dục (151) Luật (42) Cách nói ngày tháng (59) Sức khỏe (155) Biểu diễn và thưởng thức (8) Yêu đương và kết hôn (19) Chế độ xã hội (81) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Giải thích món ăn (119) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thể thao (88) Tâm lí (191) Lịch sử (92) Xin lỗi (7) So sánh văn hóa (78)