🌟 주체성 (主體性)

Danh từ  

1. 어떤 일을 하는 데 스스로의 의지에 따라 처리하는 성질.

1. TÍNH CHỦ THỂ: Tính chất xử lí theo ý muốn của bản thân trong thực hiện việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 민족의 주체성.
    The self-reliance of the people.
  • 주체성 문제.
    Subjectivity problem.
  • 주체성을 가지다.
    Have identity.
  • 주체성을 상실하다.
    Lose one's self-reliance.
  • 주체성을 지키다.
    Defend one's self-reliance.
  • 주체성을 찾다.
    Find one's identity.
  • 주체성을 확립하다.
    Establish self-reliance.
  • 주체성을 회복하다.
    Recover self-reliance.
  • 주체성을 훼손하다.
    Defeat one's identity.
  • 독립국은 주체성을 되찾아 스스로 나라를 다스렸다.
    The independent country regained its self-reliance and ruled the country on its own.
  • 엄마는 아들의 주체성을 인정하고 자식이 하고 싶어 하는 일을 응원했다.
    The mother acknowledged her son's identity and cheered him on what he wanted to do.
  • 팀장은 전체 팀 안에 사원이 자신의 주체성을 유지할 수 있도록 각자의 의견을 존중했다.
    The team leader respected their respective opinions so that the staff within the entire team could maintain their identity.
  • 이 회사에 들어와 일하면서 점점 내 주체성을 잃어 가는 것 같아.
    I think i'm losing my identity as i work in this company.
    왜 그런 소릴 해? 무슨 일 있니?
    Why would you say that? is something wrong?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 주체성 (주체썽)

🗣️ 주체성 (主體性) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự kiện gia đình (57) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Khí hậu (53) Đời sống học đường (208) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sức khỏe (155) Cách nói thứ trong tuần (13) Chế độ xã hội (81) Thể thao (88) Kiến trúc, xây dựng (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sở thích (103) Diễn tả trang phục (110) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giải thích món ăn (119) Nghệ thuật (23) Tìm đường (20) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cảm ơn (8) Chào hỏi (17) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)