🌟 접수 (接受)

☆☆   Danh từ  

1. 신청이나 신고 등을 말이나 문서로 받음.

1. SỰ TIẾP NHẬN: Việc nhận sự đăng kí hay khai báo... bằng lời nói hay văn bản.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 원서 접수.
    Application accepted.
  • 접수 번호.
    Reception number.
  • 접수가 되다.
    Receive applications.
  • 접수를 마감하다.
    Closing applications.
  • 접수를 받다.
    Receive applications.
  • 접수를 시키다.
    Receive applications.
  • 예전에는 대학 입학 원서 접수를 해당 대학에 직접 가서 해야 했다.
    In the past, applications for college entrance had to be accepted directly to the university concerned.
  • 접수가 시작되어 일단 번호표를 받고 기다리는 중이다.
    The application has begun and we are waiting after receiving the number ticket.
  • 우리 회사 인사처에서는 내일까지 입사 원서 접수를 하고 있다.
    Our personnel office is accepting applications for employment by tomorrow.

2. 돈이나 물건 등을 받음.

2. SỰ THU NHẬN: Việc nhận tiền hay đồ vật...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 부조금 접수.
    Receiving a subsidy.
  • 축의금 접수.
    Receiving congratulatory money.
  • 접수가 되다.
    Receive applications.
  • 접수를 하다.
    Receive applications.
  • 나는 친구 결혼식에서 축의금 접수를 맡았다.
    I was in charge of accepting congratulatory money at a friend's wedding.
  • 은행 접수 마감 시간이 다 돼서 공과금을 납부하지 못했다.
    The closing time for bank applications has come and failed to pay utility bills.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 접수 (접쑤)
📚 Từ phái sinh: 접수되다(接受되다): 신청이나 신고 등이 말이나 문서로 받아들여지다., 돈이나 물건 등이… 접수하다(接受하다): 신청이나 신고 등을 말이나 문서로 받다., 돈이나 물건 등을 받다.


🗣️ 접수 (接受) @ Giải nghĩa

🗣️ 접수 (接受) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cảm ơn (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Khoa học và kĩ thuật (91) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Hẹn (4) Yêu đương và kết hôn (19) Khí hậu (53) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Lịch sử (92) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa ẩm thực (104) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sở thích (103) Xin lỗi (7) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả ngoại hình (97)