🌟 접수 (接受)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 접수 (
접쑤
)
📚 Từ phái sinh: • 접수되다(接受되다): 신청이나 신고 등이 말이나 문서로 받아들여지다., 돈이나 물건 등이… • 접수하다(接受하다): 신청이나 신고 등을 말이나 문서로 받다., 돈이나 물건 등을 받다.
🗣️ 접수 (接受) @ Giải nghĩa
- 접수창구 (接受窓口) : 공공 기관 등에서 접수 사무를 보기 위해 조그마한 창을 내거나 대를 마련하여 놓은 곳.
🗣️ 접수 (接受) @ Ví dụ cụ thể
- 접수 번호표. [번호표 (番號票)]
- 접수 개시일. [개시일 (開始日)]
- 나는 시험 접수 개시일이 되자마자 원서를 제출했다. [개시일 (開始日)]
- 소의 접수. [소 (訴)]
- 김 기자는 자신의 기사에 악성 댓글을 단 사람들을 상대로 소를 접수하였다. [소 (訴)]
- 수시 접수. [수시 (隨時)]
- 신청은 수시 접수를 받고 있으며, 결과는 연말에 한꺼번에 발표합니다. [수시 (隨時)]
- 공무원 임용 시험의 원서 접수 결과, 1202명 모집에 47487명이 지원해 평균 40대 1의 경쟁률인 것으로 나타났다. [경쟁률 (競爭率)]
- 원서 접수. [원서 (願書)]
- 대학교 입학 원서 접수 마감일은 학교별로 다르기 때문에 잘 확인해야 한다. [원서 (願書)]
- 이 회사의 원서 접수 기간은 구월 일 일부터 삼십 일까지이다. [기간 (其間)]
- 신청인 접수. [신청인 (申請人)]
- 일괄 접수. [일괄 (一括)]
- 원서 접수 마감 날짜가 언제야? [말일 (末日)]
- 예약 접수. [예약 (豫約)]
- 진정서 접수. [진정서 (陳情書)]
- 승규는 원서 접수 마감일을 이틀 앞두고 입학 원서를 속달로 보냈다. [속달 (速達)]
- 지수는 접수 마감을 하루 앞두고 입사 원서를 속달 우편으로 보냈다. [속달 우편 (速達郵便)]
- 원서 교부 및 접수. [및]
- 입사 면접은 접수 번호순으로 이루어집니다. [번호순 (番號順)]
- 소환장 접수. [소환장 (召喚狀)]
- 고발장 접수. [고발장 (告發狀)]
- 고발장을 접수하다. [고발장 (告發狀)]
- 접수 신청은 어떻게 합니까? 직접 방문해서 제출하나요? [전자 우편 (電子郵便)]
🌷 ㅈㅅ: Initial sound 접수
-
ㅈㅅ (
장소
)
: 어떤 일이 일어나는 곳. 또는 어떤 일을 하는 곳.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NƠI CHỐN: Nơi mà việc nào đó xảy ra. Hay nơi làm việc nào đó. -
ㅈㅅ (
잠시
)
: 잠깐 동안에.
☆☆☆
Phó từ
🌏 TẠM THỜI: Trong khoảng thời gian ngắn. -
ㅈㅅ (
점수
)
: 성적을 나타내는 숫자.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐIỂM SỐ, ĐIỂM: Con số thể hiện thành tích. -
ㅈㅅ (
중심
)
: 어떤 것의 한가운데.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TRUNG TÂM: Chính giữa của cái nào đó. -
ㅈㅅ (
주소
)
: 집이나 직장, 기관 등이 위치한 곳의 행정 구역상 이름.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐỊA CHỈ: Tên theo khu vực hành chính của nơi mà nhà ở, nơi làm việc hay cơ quan… tọa lạc. -
ㅈㅅ (
주사
)
: 주사기를 통해 사람이나 동물의 몸에 액체로 된 약물을 직접 넣는 일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC TIÊM: Việc trực tiếp đưa thuốc nước dạng chất lỏng vào cơ thể động vật hay người thông qua kim tiêm. -
ㅈㅅ (
주스
)
: 과일이나 채소에서 짜낸 즙. 또는 그것으로 만든 음료.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NƯỚC TRÁI CÂY, NƯỚC ÉP HOA QUẢ: Nước ép từ trái cây hay rau củ. Hoặc thức uống được làm bằng những thứ đó. -
ㅈㅅ (
자식
)
: 아들과 딸, 또는 아들이나 딸.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CON, CON CÁI: Con trai và con gái. Hoặc con trai hay con gái. -
ㅈㅅ (
자신
)
: 바로 그 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TỰ THÂN, CHÍNH MÌNH, TỰ MÌNH: Chính người đó. -
ㅈㅅ (
점심
)
: 아침과 저녁 식사 중간에, 낮에 하는 식사.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BỮA TRƯA: Bữa ăn vào ban ngày giữa bữa tối và bữa sáng. -
ㅈㅅ (
접시
)
: 음식을 담는 데 쓰는 납작하고 평평한 그릇.
☆☆☆
Danh từ
🌏 JEOPSI; ĐĨA: Đồ đựng dẹt và phẳng dùng vào việc chứa thức ăn. -
ㅈㅅ (
조심
)
: 좋지 않은 일을 겪지 않도록 말이나 행동 등에 주의를 함.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ CẨN THẬN, SỰ CẨN TRỌNG, SỰ THẬN TRỌNG: Việc chú ý vào hành động hay lời nói... để không phải trải qua sự việc không tốt. -
ㅈㅅ (
잠시
)
: 잠깐 동안.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TẠM THỜI: Trong khoảng thời gian ngắn.
• Gọi điện thoại (15) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cảm ơn (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Hẹn (4) • Yêu đương và kết hôn (19) • Khí hậu (53) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Lịch sử (92) • Vấn đề xã hội (67) • Văn hóa ẩm thực (104) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sở thích (103) • Xin lỗi (7) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả ngoại hình (97)